Công Ty TNHH Phát Triển Lâm Nghiệp Hòa Bình
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 12 - 2021
Địa chỉ: Xóm Chao Khạ, Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong, Hòa Bình Bản đồ
Address: Chao Kha Hamlet, Tay Phong Commune, Cao Phong District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400530378
Điện thoại/ Fax: 0969101007
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tú Anh
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Lâm Nghiệp Hòa Bình
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Lâm Nghiệp Hòa Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Tiên Sơn
Địa chỉ: Thôn Lại Thế, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Lai The Hamlet, Phuoc Vinh Ward, Hue City
Hợp Tác Xã Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ A Sao
Địa chỉ: Thôn 5, xã Hồng Thủy - Xã Hồng Thủy - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 5, Hong Thuy Commune, Hong Thuy Commune, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần RTC Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 5/24 Lê Huân - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 5/24 Le Huan, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Năng
Địa chỉ: Thôn Thượng An - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Thuong An Hamlet, Phong An Commune, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần PTRTC Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Khu A, Khu chung cư Tố Hữu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu A, Khu Chung Cu To Huu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hưng Bình
Địa chỉ: Thôn 7 - Xã Lộc Hòa - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 7, Loc Hoa Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Thủy Hậu
Địa chỉ: Khu vực 3 - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu Vuc 3, Phu Loc Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thường Thuận Hòa
Địa chỉ: Số 82 Thạch Hãn - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 82 Thach Han, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quang Thành
Địa chỉ: Tổ 21 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 21, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tân Lộc Phát Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Thôn Phước Trạch - Xã Lộc An - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Phuoc Trach Hamlet, Loc An Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Lâm Nghiệp Hòa Bình
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Lâm Nghiệp Hòa Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Lâm Nghiệp Hòa Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Lâm Nghiệp Hòa Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Lâm Nghiệp Hòa Bình tại địa chỉ Xóm Chao Khạ, Xã Tây Phong, Huyện Cao Phong, Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400530378
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu