Công Ty TNHH TM DV Kỹ Nghệ Viets
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 7 - 2018
Địa chỉ: 158/4 Dương Đình Hội, Khu phố 4, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 158/4 Duong Dinh Hoi, Quarter 4, Phuoc Long B Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315180211
Điện thoại/ Fax: 01234544678 / 0834544678
Tên tiếng Anh: English name:
TM DV Ky Nghe Viets Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
TM DV Ky Nghe Viets Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Đặng Văn Quân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Kỹ Nghệ Viets
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM DV Kỹ Nghệ Viets
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Nhật Minh
Địa chỉ: Tầng 2, Số 1A Ngõ 49/48 Phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 1a, Lane 49/48, Thuy Linh Street, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần LT Quỳnh Hưng
Địa chỉ: Thôn Tài Giá (tại nhà Ông Trần Đăng Long), Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
Address: Tai Gia Hamlet (Tai NHA ONG TRAN DANG Long), Quynh Hung Commune, Huyen Quynh Phu, Thai Binh
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Minh Khoa
Địa chỉ: Khu 7, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: Khu 7, Tram Troi Town, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Võ Anh Quân
Địa chỉ: Số 9 Đường Hội Nghĩa 55, khu phố 4, Phường Hội Nghĩa, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: No 9, Hoi Nghia 55 Street, Quarter 4, Hoi Nghia Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH KT Newtech
Địa chỉ: 114 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 114 Dien Bien Phu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Điện Smart
Địa chỉ: Số 345/43 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 345/43 Tran Phu, Loc Son Ward, Bao Loc City, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Duy Bevis
Địa chỉ: 29 Đường số 1, KDC Bến Lức, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 29, Street No 1, KDC Ben Luc, Ward 7, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Điện Và Phòng Cháy Chữa Cháy Nhật Thành
Địa chỉ: SỐ31 đường Nguyễn Văn Ty, TDP Phố 1, Phường Bích Động, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: So31, Nguyen Van Ty Street, TDP, Street 1, Bich Dong Ward, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Thí Nghiệm Kỹ Thuật Điện & Xây Lắp Công Trình PCCC LTP
Địa chỉ: Số nhà 158B đường liên Xã, Xã Cao Viên, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Address: No 158B, Lien Xa Street, Cao Vien Commune, Thanh Oai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Dasco
Địa chỉ: Số nhà DT9 - Khu tập thể Viện khoa học nông nghiệp, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No DT9 - Khu Tap The Vien Khoa Hoc Nong Nghiep, Vinh Quynh Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Kỹ Nghệ Viets
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Kỹ Nghệ Viets được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM DV Kỹ Nghệ Viets
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Kỹ Nghệ Viets được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM DV Kỹ Nghệ Viets tại địa chỉ 158/4 Dương Đình Hội, Khu phố 4, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315180211
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu