Công Ty TNHH Giải Pháp Enki Eco Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 7 - 2018
Địa chỉ: Phòng A1, Tầng 14, Toà Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Phong A1, 14th Floor, HM Town Building, 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315184696
Điện thoại/ Fax: 02873022888
Tên tiếng Anh: English name:
Enki Eco Solutions Vietnam Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Enkieco Ltd.
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Kỳ Quý Nhân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Enki Eco Việt Nam
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Giải Pháp Enki Eco Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gia Công In Ấn Thời Trang Fulei
Địa chỉ: Số 10 Đường 3C, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 10, 3C Street, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV DHC
Địa chỉ: 67/14 Nguyễn Văn Yến, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 67/14 Nguyen Van Yen, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hiệp Thắng
Địa chỉ: Số 65, Đường Bình Mỹ 31, Ấp Bình Cơ, Xã Bình Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 65, Binh My 31 Street, Binh Co Hamlet, Binh My Commune, Huyen Bac, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Delai
Địa chỉ: Số 27, Đường DA8, KDC Việt Sing, Khu Phố Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 27, Da8 Street, KDC Viet Sing, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Môi Trường 3T
Địa chỉ: Số 18, ngách 298/77 đường Ngọc Hồi, Thôn Yên Ngưu, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 18, Alley 298/77, Ngoc Hoi Street, Yen Nguu Hamlet, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Roland
Địa chỉ: Số 2, Ngõ 61, Đường Nguyễn Đức Cảnh, Tổ 45, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 2, Lane 61, Nguyen Duc Canh Street, Civil Group 45, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ K86
Địa chỉ: Thôn Đường Yên, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Thon, Yen Street, Xuan Non Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đảm Bảo
Địa chỉ: 35/3 Đường số 13, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 35/3, Street No 13, Linh Xuan Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhan Tuấn Kiệt
Địa chỉ: 11 Đường 80, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 11, Street 80, Ward 10, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV XNK Đỉnh Phong
Địa chỉ: 492/24A Tân Phước, Phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 492/24a Tan Phuoc, Ward 7, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Enki Eco Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Enki Eco Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Giải Pháp Enki Eco Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Enki Eco Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Giải Pháp Enki Eco Việt Nam tại địa chỉ Phòng A1, Tầng 14, Toà Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315184696
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu