Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Botosam
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 10 - 2016
Địa chỉ: 449A Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 449a Le Thi Rieng, Thoi An Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0313839594-002
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 12
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Giáp
Địa chỉ N.Đ.diện:
79/3 Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
79/3 Le Thi Rieng, Thoi An Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Botosam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục mầm non (Preschool Education) 85100
Giáo dục tiểu học (Primary education) 85200
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Botosam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Trương Sang
Địa chỉ: 377 Đại Lộ Bình Dương, Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 377 Dai Lo Binh Duong, Phuong, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Nội Thất Mộc Tĩnh Đạt Phát
Địa chỉ: Số 2379 Huỳnh Tấn Phát, Xã Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 2379 Huynh Tan Phat, Xa, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Kim Phát LK
Địa chỉ: Thôn Trung Bằng, Xã Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Trung Bang Hamlet, Huong Son Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Hòa Loan
Địa chỉ: Thôn Đồng Tiến, Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Dong Tien Hamlet, Ky Anh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thép Khánh Hoài
Địa chỉ: Số nhà 72, Tổ 11, Thôn Xuân Mai, Xã Xuân Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 72, Civil Group 11, Xuan Mai Hamlet, Xuan Mai Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Huyện Nhinh
Địa chỉ: Thôn Lương Nỗ, Xã Phúc Thịnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Luong No Hamlet, Phuc Thinh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Wany
Địa chỉ: 256/23 Phạm Văn Chí, Phường Bình Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 256/23 Pham Van Chi, Binh Tien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Và Vận Tải Quỳnh Trang
Địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 9, khu phố Trung Lợi, Phường Chơn Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Nguyen Van Linh Street, Civil Group 9, Trung Loi Quarter, Chon Thanh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm-Dv-Xnk Cadu
Địa chỉ: Số 17, đường Bùi Văn Hòa, khu phố 7, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 17, Bui Van Hoa Street, Quarter 7, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH NTB Tây Đô
Địa chỉ: Số 88/49 Lê Lai, Phường Ninh Kiều, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 88/49 Le Lai, Ninh Kieu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Botosam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Botosam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Botosam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Botosam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Botosam tại địa chỉ 449A Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0313839594-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu