Công Ty TNHH Gỗ Nội Thất Thành Hưng
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 8 - 2022
Địa chỉ: 312/6/18 Trần Thị Hè, KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 312/6/18 Tran Thi He, KP4, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317439967
Điện thoại/ Fax: 0938034254
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 12
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Bá Toàn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Thượng Phong, Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
Representative address:
Thuong Phong Hamlet, Phong Thuy Commune, Le Thuy District, Quang Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Nội Thất Thành Hưng
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Gỗ Nội Thất Thành Hưng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Hải Đăng Xanh
Địa chỉ: Số 113 Nguyễn Văn Linh, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 113 Nguyen Van Linh, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Nguyễn Vũ
Địa chỉ: số 68, tổ 31, khu phố 4B , Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 68, Civil Group 31, 4B Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM DV XD Minh Đăng
Địa chỉ: 153/1/1 đường Hai Bà Trưng, Xã Long Hải, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 153/1/1 Duong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Guyuan
Địa chỉ: 64 Đường 1A, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 64, 1a Street, KDC Vinh Loc, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Hoàng Nam
Địa chỉ: 36/15 Quang Trung, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 36/15 Quang Trung, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đức Anh Paint
Địa chỉ: Số 78, khu 5, ấp 8, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 78, Khu 5, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Newcons Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 6 ngách 69/5 đường Cổ Bản Nhân Sơn, TDP 23, Phường Yên Nghĩa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Alley 69/5, Co Ban Nhan Son Street, TDP 23, Yen Nghia Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Long Phát Mekong
Địa chỉ: Tổ 8 ấp 1, Xã Vĩnh Xương, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 8 Ap 1 Civil Group, Vinh Xuong Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hồng Khánh
Địa chỉ: Thôn Bằng, Xã Tiên Lục, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Bang Hamlet, Tien Luc Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM VLXD & Logistics TLT
Địa chỉ: Nhà số 1, Ngõ 98, Phố Mễ Trì Thượng, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Lane 98, Me Tri Thuong Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Nội Thất Thành Hưng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Nội Thất Thành Hưng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Gỗ Nội Thất Thành Hưng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gỗ Nội Thất Thành Hưng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Gỗ Nội Thất Thành Hưng tại địa chỉ 312/6/18 Trần Thị Hè, KP4, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317439967
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu