Công Ty Cổ Phần Golden Woods Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 1 - 2013
Địa chỉ: 283/13 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 283/13 Cach Mang Thang Tam, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
17-09-2013
Mã số thuế: Enterprise code:
0312135309
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Golden Woods Viet Nam Corp
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 10
Người đại diện: Representative:
Thiệu Lê Bình
Địa chỉ N.Đ.diện:
-
Representative address:
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Thu khác
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Golden Woods Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Golden Woods Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gỗ Hevea
Địa chỉ: Đường Trường An, tổ 32, ấp Bình Hòa, Xã Xuân Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Truong An Street, Civil Group 32, Binh Hoa Hamlet, Xuan Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thanh Đông
Địa chỉ: 59A Phạm Văn Sáng, Xã Bà Điểm, Hồ Chí Minh
Address: 59a Pham Van Sang, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV & SX Châu Ngọc Phát
Địa chỉ: Lô E2-2, đường N1, cụm công nghiệp Tân Mỹ, Phường Tân Uyên, Hồ Chí Minh
Address: Lot E2-2, N1 Street, Cong Nghiep Tan My Cluster, Tan Uyen Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Gỗ Thiên Kim
Địa chỉ: 19C3, Tổ Dân Phố 14, Khu phố 3A, Phường An Phú Đông, Hồ Chí Minh
Address: 19 C3, Civil Group 14, 3a Quarter, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tuệ Linh
Địa chỉ: Thôn Ngòi Bang, Xã Bảo Ái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Ngoi Bang Hamlet, Bao Ai Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Tú
Địa chỉ: Thôn km 68, Xã Yên Phú, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: KM 68 Hamlet, Yen Phu Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Gỗ Huy Hoàng Việt
Địa chỉ: Tổ 9, Khu Phố 10, Phường Chơn Thành, Đồng Nai
Address: Civil Group 9, Quarter 10, Chon Thanh Ward, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Và Thương Mại Kim Ngân
Địa chỉ: Thôn Bùng, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Bung Hamlet, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lâm Thịnh Hâm
Địa chỉ: Thửa đất số 1045, Tờ bản đồ số 31, Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: Thua Dat So 1045, To Ban Do So 31, Tan Binh Quarter, Tan Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phong Lâm PT
Địa chỉ: Xóm Liên Thành, Xã Võ Miếu, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Lien Thanh Hamlet, Vo Mieu Commune, Huyen Thanh Son, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Golden Woods Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Golden Woods Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Golden Woods Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Golden Woods Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Golden Woods Việt Nam tại địa chỉ 283/13 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0312135309
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu