Ngày thành lập (Founding date): 20 - 7 - 2012
Địa chỉ: 286/43A Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 6 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 286/43a Huynh Tan Phat, Quarter 6, Nha Be Town, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0311889871
Điện thoại/ Fax: 0902051792
Tên tiếng Anh: English name:
Hanh Trinh Moi Tourism
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè
Người đại diện: Representative:
Lê Hồng Phong
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 04, Thôn 04-Xã Sùng Nhơn-Huyện Đức Linh-Bình Thuận
Representative address:
Civil Group 04, Hamlet 04, Sung Nhon Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hành Trình Mới
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hành Trình Mới