Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số Song Ngọc
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 2 - 2018
Địa chỉ: 38/15 đường số 50, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 38/15, Street No 50, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314880595
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Song Ngoc Digital Content Joint Stock Comany
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hồng Thúy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nội Dung Số Song Ngọc
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số Song Ngọc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Ban Quản Lý Các Điểm Du Lịch Trên Địa Bàn Huyện Nguyên Bình
Địa chỉ: Tổ dân phố 4, Thị trấn Nguyên Bình , Huyện Nguyên Bình , Cao Bằng
Address: Civil Group 4, Nguyen Binh Town, Nguyen Binh District, Cao Bang Province
Sở Du Lịch Tỉnh Lào Cai
Địa chỉ: Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Nam Cường , Thành phố Lào Cai , Lào Cai
Address: Dai Lo Tran Hung Dao, Nam Cuong Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Hiệp Hội Du Lịch Đồng Bằng Sông Cửu Long
Địa chỉ: Số 75D, đường Trần Phú, Phường Cái Khế , Quận Ninh Kiều , Cần Thơ
Address: No 75D, Tran Phu Street, Cai Khe Ward, Ninh Kieu District, Can Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Du Lịch Thủy Tùng
Địa chỉ: Tổ1, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: To1, Chi Dong Town, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Vrental
Địa chỉ: 92 Phan Châu Trinh , Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 92 Phan Chau Trinh, Phuoc Ninh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Minh Tiến
Địa chỉ: Thôn Ngọc Loan, Xã Tân Quang , Huyện Văn Lâm , Hưng Yên
Address: Ngoc Loan Hamlet, Tan Quang Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Công Ty Cổ Phần Ẩm Thực Tofu King
Địa chỉ: Số 91 phố Nguyễn Khuyến, Phường Văn Miếu , Quận Đống đa , Hà Nội
Address: No 91, Nguyen Khuyen Street, Van Mieu Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ẩm Thực Dê Tươi Anh Thư
Địa chỉ: 18A Đường Tân Thới Nhất, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 18a, Tan Thoi Nhat Street, Tan Thoi Nhat Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Hân Long
Địa chỉ: C2/I 87 Đường Phạm Hùng, Ấp 4, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: C2/i 87, Pham Hung Street, Hamlet 4, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Sản Xuất Phân Bón Sana
Địa chỉ: 69 Đường D1, KDC Himlam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 69, D1 Street, KDC Himlam, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Nội Dung Số Song Ngọc
Thông tin về Công Ty CP Nội Dung Số Song Ngọc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số Song Ngọc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nội Dung Số Song Ngọc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nội Dung Số Song Ngọc tại địa chỉ 38/15 đường số 50, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314880595
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu