Công Ty CP Tập Đoàn 136 Group
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 8 - 2025
Địa chỉ: 18/4/1 Đường 53, Phường An Hội Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 18/4/1, Street 53, An Hoi Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319082857
Điện thoại/ Fax: 0937136136
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Dương Đức Hoàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Tập Đoàn 136 Group
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Bản đồ vị trí Công Ty CP Tập Đoàn 136 Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Linh Bảo Lâm
Địa chỉ: Thôn Dân Chủ (tại nhà ông Đinh Văn Quy), Xã Yên Từ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: DAN CHU Hamlet (Tai NHA ONG Dinh VAN Quy), Yen Tu Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Quang CP
Địa chỉ: Xóm Bãi Bệ, Xã Mường Thàng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Bai Be Hamlet, Muong Thang Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh VLXD Minh Quân
Địa chỉ: Xóm 14, Xã Yên Cường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 14, Yen Cuong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tôn Thép Thanh Bình
Địa chỉ: Xóm 9, Xã Cát Thành, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Cat Thanh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hùng Hiệp Nguyên
Địa chỉ: Làng Khe Bố, Xã Tam Quang, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khe Bo Village, Tam Quang Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Vận Tải Tây Bắc
Địa chỉ: SN 589 Đại Đồng, Thôn 7, Xã Yên Bình, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 589 Dai Dong, Hamlet 7, Yen Binh Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Ngọc Hoa
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Quỳnh Thắng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Quynh Thang Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Long Khuyên
Địa chỉ: Số 229 Trần Hưng Đạo, Tổ 9, Phường Đoàn Kết, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Address: No 229 Tran Hung Dao, Civil Group 9, Doan Ket Ward, Tinh Lai Chau, Viet Nam
Công Ty TNHH Hương Khánh HK
Địa chỉ: Thôn Thượng Đáp, Xã Nam Sách, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thuong Dap Hamlet, Nam Sach Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàn Thiện An Gia
Địa chỉ: Tổ dân phố Cao Xá, Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Cao Xa Civil Group, Son Nam Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Cp Tập Đoàn 136 Group
Thông tin về Công Ty Cp Tập Đoàn 136 Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn 136 Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Tập Đoàn 136 Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Tập Đoàn 136 Group tại địa chỉ 18/4/1 Đường 53, Phường An Hội Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319082857
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu