Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Nghĩa Phát Steel
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 1 - 2017
Địa chỉ: Lô C2-5, Khu C2, Đường N7, Khu công nghiệp Tân Phú Trung, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Lot C2-5, Khu C2, N7 Street, Tan Phu Trung Industrial Zone, Tan Phu Trung Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314204068
Điện thoại/ Fax: 0837192094
Tên tiếng Anh: English name:
Nghia Phat Steel Trading Construction Mechanical Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Thanh Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Nghĩa Phát Steel
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Nghĩa Phát Steel
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH DV Và TM Hiệp Quỳnh
Địa chỉ: Số 293, đường Cách mạng tháng tám, tổ 1, Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: No 293, Cach Mang Thang Tam Street, Civil Group 1, Huong Son Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Cao An Khánh
Địa chỉ: Xóm Chùa, Xã Hương Lạc, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Chua Hamlet, Huong Lac Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Tigers Fintech Global (Tfg)
Địa chỉ: Xóm Chùa, Thị Trấn Kép, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Chua Hamlet, Kep Town, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Ô Tô Vinamoto Bình Dương
Địa chỉ: Thửa đất 42-50, tờ bản đồ 57, Khu phố Hòa Long, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat 42-50, To Ban Do 57, Hoa Long Quarter, Lai Thieu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Phát
Địa chỉ: Thôn Trương Xá, Xã Toàn Thắng, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Address: Truong Xa Hamlet, Toan Thang Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Công Nghiệp Vimico
Địa chỉ: Thôn 5, Đường Quốc lộ 55, Xã Tân Phúc, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
Address: Hamlet 5, Highway 55, Tan Phuc Commune, Ham Tan District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Innotech Auto
Địa chỉ: 442/74, Quốc Lộ 1A, Khu Phố 4, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 442/74, 1a Highway, Quarter 4, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ, Kĩ Thuật Container Minh Quân
Địa chỉ: Số 17/19/52 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Address: No 17/19/52 Mieu Hai Xa, Du Hang Kenh Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Ô Tô Phúc Long
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Văn Giáp, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 2, Van Giap Hamlet, Van Binh Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kyeongin Motors Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 4, Tầng 6, Tòa Nhà Saigon Centre, Số 65, Lê Lợi , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Zoom 4, 6th Floor, Saigon Centre Building, No 65, Le Loi, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Nghĩa Phát Steel
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Nghĩa Phát Steel được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Nghĩa Phát Steel
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Nghĩa Phát Steel được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Nghĩa Phát Steel tại địa chỉ Lô C2-5, Khu C2, Đường N7, Khu công nghiệp Tân Phú Trung, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314204068
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu