Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Hà
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 7 - 2020
Địa chỉ: Thôn 14 (tại nhà ông Bùi Văn Chinh), Xã Hoà Bình, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: Hamlet 14 (Tai NHA ONG Bui VAN Chinh), Hoa Binh Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202039874
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đình Bẩy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Hà
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 47593
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 47592
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 47594
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Hà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nhám Cầu Vồng
Địa chỉ: 38/6Q Tổ 3, Ấp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 38/6Q Civil Group 3, Xuan Thoi Dong 2 Hamlet, Xuan Thoi Dong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mihee Pulp Technology Việt Nam
Địa chỉ: Km 63, Quốc Lộ 37, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương
Address: KM 63, Highway 37, Dong Lac Commune, Nam Sach District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Tm-Dv-Sx Thịnh Khải
Địa chỉ: 516 Cách Mạng Tháng 8, Thị Trấn Võ Xu, Huyện Đức Linh, Bình Thuận
Address: 516 Cach Mang Thang 8, Vo Xu Town, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH MTV Aplus Việt Nam
Địa chỉ: 82/11 Đường số 2, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 82/11, Street No 2, Quarter 6, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Tân Phong Việt Nam
Địa chỉ: Lô A3-3, Khu công nghiệp Phúc Điền Mở Rộng, Xã Vĩnh Hưng, Huyện Bình Giang, Hải Dương
Address: Lot A3-3, Phuc Dien Mo Rong Industrial Zone, Vinh Hung Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Minh Danh
Địa chỉ: 373/1/230 Đường Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 373/1/230, Thong Nhat Street, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Yasuko Việt Nam
Địa chỉ: SN 28 Quách Nhẫn 2A, TDP Nam Giang 1, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 28 Quach Nhan 2a, TDP Nam Giang 1, Xuong Giang Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Quang Chung
Địa chỉ: Tổ 2, khu 8B, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 2, Khu 8B, Quang Hanh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giấy Đại Hưng
Địa chỉ: 151/11 Nguyễn Trung Trực, Ấp Mỹ An, Xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Address: 151/11 Nguyen Trung Truc, My An Hamlet, My Phong Commune, My Tho City, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và TMDV Gia Huy
Địa chỉ: Số 13 ngõ 111 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 13, Lane 111, Nguyen Xien Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Hà
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Hà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Hà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Hà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Hà tại địa chỉ Thôn 14 (tại nhà ông Bùi Văn Chinh), Xã Hoà Bình, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202039874
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu