Công Ty TNHH Phát Triển XNK Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 9 - 2021
Địa chỉ: Số 18 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 18 Le Thanh Tong, May To Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202122949
Điện thoại/ Fax: 0984086995
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thùy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Xnk Hà Nội
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển XNK Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Sản Quang Phụng
Địa chỉ: Thửa đất 1235, tổ 24, Thôn Phú Thạnh, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Thua Dat 1235, Civil Group 24, Phu Thanh Hamlet, Hiep Thanh Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Gia BC
Địa chỉ: 40B/2 TỔ2, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 40B/2 To2, Hamlet 2, An Phu Tay Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Cuaviet Interlink
Địa chỉ: Km6 Đường Điện Biên Phủ, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: KM6, Dien Bien Phu Street, Dong Le Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Han Pyeong Việt Nam
Địa chỉ: 73/22 Đường số 1, Phường 11, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 73/22, Street No 1, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Đông Dương MC
Địa chỉ: Số 116APhố Dã Tượng, khu 5, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 116a, Da Tuong Street, Khu 5, Ka Long Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Nông Sản Tuệ Hiền
Địa chỉ: L22, KP 2, Phường Xuân Bình, Thành phố Long khánh, Đồng Nai
Address: L22, KP 2, Xuan Binh Ward, Long Khanh City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH XNK Nông Sản Hưng Thịnh
Địa chỉ: Số nhà 201, đường Bà Triệu, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: No 201, Ba Trieu Street, Hoang Van Thu Ward, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH Thương Mại Duy Linh LS
Địa chỉ: Số 45 Lê Hữu Trác, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: No 45 Le Huu Trac, Vinh Trai Ward, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH Hoàng Tuấn Trường Xuân
Địa chỉ: Nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn, thôn Phong Mỹ, Xã Trường Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Hoang Ngoc Tuan, Phong My Hamlet, Truong Xuan Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Bảo Hân
Địa chỉ: Số 31/13 Nguyễn Ngọc Ba, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Address: No 31/13 Nguyen Ngoc Ba, Ward 6, My Tho City, Tien Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Xnk Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Xnk Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển XNK Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Xnk Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển XNK Hà Nội tại địa chỉ Số 18 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202122949
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu