Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Việt Đức
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 12 - 2022
Địa chỉ: Số 14 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng , Quận Lê Chân , Hải Phòng Bản đồ
Address: No 14 Mieu Hai Xa, Du Hang Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202183839
Điện thoại/ Fax: 02379211273
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vietduc.Stdi
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh
Người đại diện: Representative:
Trần Quốc Tú
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 14 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Representative address:
No 14 Mieu Hai Xa, Du Hang Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Việt Đức
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Việt Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ An Toàn STS
Địa chỉ: 262 Ấp Long Hòa 2, Xã Long Phú, Thị Xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang
Address: 262 Long Hoa 2 Hamlet, Long Phu Commune, Long My Town, Hau Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Greenmark
Địa chỉ: SỐ10 đường D, KDC Chánh Nghĩa, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: So10, D Street, KDC Chanh Nghia, Chanh Nghia Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Phát Triển Công Nghệ Hoàng Gia
Địa chỉ: Số 4, ngõ 22 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Address: No 4, Lane 22, Me Linh Street, Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Comsatin
Địa chỉ: Số 55A/309 đường Đà Nằng, Phường cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 55a/309, Da Nang Street, Cau Tre Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Giải Pháp Và Hạ Tầng New Star
Địa chỉ: Xóm 2 (tại nhà bà Phan Thị Tuyến), Thôn Khúc Giản, Xã An Tiến, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 2 (Tai NHA BA Phan THI Tuyen), Khuc Gian Hamlet, An Tien Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Mirante
Địa chỉ: Số 21B ngách 282/2 ngõ 282 Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 21B, Alley 282/2, 282 Kim Giang Lane, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Triều Kha
Địa chỉ: 174 Trần Lựu, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 174 Tran Luu, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Hiền Khuê
Địa chỉ: 111 Mai Hắc Đế, Tổ 05 , Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: 111 Mai Hac De, Civil Group 05, Duy Tan Ward, Kon Tum City, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Trường Sơn Bạc Liêu
Địa chỉ: Số 43, Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
Address: No 43, Nha Viec Hamlet, Chau Thoi Commune, Vinh Loi District, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ KKT
Địa chỉ: B18, Đường số 8, khu dân cư Hoàng Hải, ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B18, Street No 8, Hoang Hai Residential Area, Tien Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Việt Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Việt Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Việt Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Việt Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Việt Đức tại địa chỉ Số 14 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng , Quận Lê Chân , Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202183839
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu