Công Ty Cổ Phần HTCP Hải Phòng
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 6 - 2018
Địa chỉ: Số 841 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 841 Ngo Gia Tu, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0201878387
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
HTCP Hai Phong Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
HTCP
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hải An
Người đại diện: Representative:
Khổng Thị Thu Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Htcp Hải Phòng
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần HTCP Hải Phòng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Tải Huy Tiến Phát
Địa chỉ: 15E/2A Đường Bùi Hữu Nghĩa, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: 15 E/2a, Bui Huu Nghia Street, Binh Dang Quarter, Binh Hoa Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH DV Vận Tải Thế Toàn Logistics
Địa chỉ: Căn thương mại 9, Chung cư Sen Hồng, Đường Bình Đường 3, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: Can Thuong Mai 9, Chung Cu Sen Hong, Binh Duong 3 Street, An Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuân Hiển
Địa chỉ: Xóm Yên Phú, Xã Yên Ninh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Yen Phu Hamlet, Yen Ninh Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Logistics Sam
Địa chỉ: Số 83/259 Đường Giáp Hải, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 83/259, Giap Hai Street, Dinh Ke Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Minh Nhi
Địa chỉ: 60/6 Ấp Mỹ Hòa 3,Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 60/6 My Hoa 3 Hamlet, Tan Xuan Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nguyên Bảo CX
Địa chỉ: Thôn Tân Tiến, Xã Tân Lâm Hương, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Tan Tien Hamlet, Tan Lam Huong Commune, Thach Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Quang Trung Phạm
Địa chỉ: Số nhà 03, Tiểu khu 10, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La
Address: No 03, Tieu Khu 10, Hat Lot Town, Mai Son District, Son La Province
Công Ty TNHH Vận Chuyển 46
Địa chỉ: 101 Dương Đình Nghệ, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 101 Duong Dinh Nghe, Ward 8, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Nam Sơn Phát
Địa chỉ: 307 Đường Trần Quốc Tảng, Phường Hải Hoà, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Address: 307, Tran Quoc Tang Street, Hai Hoa Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Đại Lâm Mộc.Ltl
Địa chỉ: 203 Đinh Công Tráng, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: 203 Dinh Cong Trang, Duy Tan Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Thông tin về Công Ty CP Htcp Hải Phòng
Thông tin về Công Ty CP Htcp Hải Phòng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần HTCP Hải Phòng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Htcp Hải Phòng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần HTCP Hải Phòng tại địa chỉ Số 841 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0201878387
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu