Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Hải Phòng
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 3 - 2021
Địa chỉ: Số 397 đường Phạm Văn Đồng, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 397, Pham Van Dong Street, Hai Thanh Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202092772
Điện thoại/ Fax: 0983322586
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Quốc Tế Hải Phòng
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Hải Phòng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Mtv- Dv- TM Hồ Lượng
Địa chỉ: 158/36 đường Uyên Hưng 42, Tổ 4, Khu phố 8, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: 158/36, Uyen Hung 42 Street, Civil Group 4, Quarter 8, Uyen Hung Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Hero Vina
Địa chỉ: Số 87, Ấp An Hòa, Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 87, An Hoa Hamlet, Trung An Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Phát Triển Nam Kiên
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 4, Ha Bang Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Azcondes
Địa chỉ: 225 ngõ Văn Chương, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: 225, Van Chuong Lane, Van Chuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Tân Phú
Địa chỉ: 226 Đường Đỗ Đăng Tuyển, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
Address: 226, Do Dang Tuyen Street, An Nhon Tay Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Trịnh Lâm
Địa chỉ: Thửa Đất Số 52, Tờ Bản Đồ Số 35, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hữu, Huyện Châu Thành, Hậu Giang
Address: Thua Dat So 52, To Ban Do So 35, Phu Loi Hamlet, Phu Huu Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH XD Anh Phát
Địa chỉ: Số 13 đường 63, tổ 6a, ấp Láng Cát, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
Address: No 13, Street 63, 6a Civil Group, Lang Cat Hamlet, Tan Phu Trung Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Nhựa Vũ Gia
Địa chỉ: Xóm 4, Thôn Tào Khê, Xã Chi Lăng Bắc, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tao Khe Hamlet, Chi Lang Bac Commune, Huyen Thanh Mien, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Xây Dựng Minh Nhật
Địa chỉ: 39 đường số 25, khu phố 2, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 39, Street No 25, Quarter 2, Linh Dong Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Malfun
Địa chỉ: 104/139 Nguyễn Duy, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 104/139 Nguyen Duy, Ward 9, District 8, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Quốc Tế Hải Phòng
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Quốc Tế Hải Phòng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Hải Phòng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Quốc Tế Hải Phòng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Hải Phòng tại địa chỉ Số 397 đường Phạm Văn Đồng, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202092772
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu