Công Ty TNHH 114 Hải Phòng
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2022
Địa chỉ: Ngõ 92 Phạm Hải ( nhà bà Đỗ Thị Nhài ), Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Hải Phòng Bản đồ
Address: 92 PHAM Hai Lane (NHA BA DO THI Nhai), Da Phuc Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202160704
Điện thoại/ Fax: 0938688114
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Tiến Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 114 Hải Phòng
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH 114 Hải Phòng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn - Thiết Kế - Xây Dựng Huyền Trân 2009
Địa chỉ: Số 130/1, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 18, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 130/1, Nguyen Chi Thanh, Khom 18, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng & Thiết Kế Nội Thất Tropical Group
Địa chỉ: 238-240-242 Nguyễn Oanh , Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 238-240-242 Nguyen Oanh, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH China Huadian Engineering Việt Nam
Địa chỉ: Phòng CP1.30.03, Tầng 30, Tháp 01, Khu Văn Phòng - Số 29 đường Liễu Giai, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Phong CP1.30.03, 30th Floor, Thap 01, Khu Van Phong - So 29, Lieu Giai Street, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Cơ Điện Khang Thành Mep
Địa chỉ: Số 23 đường số 14, KDC Park Riverside, Khu phố 1, Phường Long Trường, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 23, Street No 14, KDC Park Riverside, Quarter 1, Long Truong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại Horizonx Solution
Địa chỉ: 49/3A Khu Phố 56, Đường số 9, Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 49/3a, Quarter 56, Street No 9, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Ace Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 4, Xã Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 4, Ha Hoa Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Hành Tinh 81
Địa chỉ: Số 195/21A đường 28, Phường An Nhơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 195/21a, Street 28, An Nhon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Anh Dũng HT
Địa chỉ: Thôn Phú Quý, Xã Đông Kinh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Phu Quy Hamlet, Dong Kinh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH PCCC Khang Vinh
Địa chỉ: 367/16 Đinh Bộ Lĩnh, Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 367/16 Dinh Bo Linh, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Hải Phúc
Địa chỉ: Số 365 đường Vạn Xuân, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 365, Van Xuan Street, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 114 Hải Phòng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 114 Hải Phòng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH 114 Hải Phòng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 114 Hải Phòng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH 114 Hải Phòng tại địa chỉ Ngõ 92 Phạm Hải ( nhà bà Đỗ Thị Nhài ), Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202160704
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu