Công Ty TNHH Hải Sản Cao Cấp & Thực Phẩm Sạch 3 Miền Cánh Buồm Food
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 3 - 2021
Địa chỉ: Số 79 Mạc Đăng Doanh, Phấn Dũng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 79 Mac Dang Doanh, Phan Dung, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202089811
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Sail Food 3 Regions Clean Food And High-Class Seafood Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hải Sản Cao Cấp & Thực Phẩm Sạch 3 Miền Cánh Buồm Food
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hải Sản Cao Cấp & Thực Phẩm Sạch 3 Miền Cánh Buồm Food
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thực Phẩm Xanh Thuần Việt
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố 4, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Address: Civil Group 3, Quarter 4, An Thoi Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH MTV Khương Hà
Địa chỉ: Tổ 63, khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 63, Khu Diem Thuy, Cam Dong Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Thủy Sản Cá Cơm Quốc Khánh
Địa chỉ: Thửa đất số 426, tờ bản đồ số 10, ấp Rạch Lùm A, Xã Khánh Hưng, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 426, To Ban Do So 10, Rach Lum A Hamlet, Khanh Hung Commune, Tran Van Thoi District, Ca Mau Province
Công Ty Cổ Phần XNK Thủy Sản 1 Quảng Ninh
Địa chỉ: Số 35 Bến Tầu, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 35 Ben Tau, Bach Dang Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vĩ Trần
Địa chỉ: SỐ173 Quốc 10 91, Phụng Thạnh 1, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ
Address: So173 Quoc 10 91, Phung Thanh 1, Thot Not Ward, Thot Not District, Can Tho City
Công Ty TNHH Thủy Sản Biển Ngọc
Địa chỉ: Khối Bắc Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An
Address: Khoi Bac My, Quynh Thien Ward, Hoang Mai Town, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Nhà Họ Trần Sở Thượng Đồng Tháp
Địa chỉ: 243-245 Đường Lê Thị Hồng Gấm, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Address: 243- 245, Le Thi Hong Gam Street, An Thanh Ward, Hong Ngu City, Dong Thap Province
Công Ty TNHH SX TM XNK Bong Bóng Cá Nhật Quốc
Địa chỉ: Số 526, ấp Khánh Mỹ A, Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 526, Khanh My A Hamlet, Tan Khanh Trung Commune, Lap Vo District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Thủy Sản Hồng Văn Tâm
Địa chỉ: Số 97 đường Lâm Quang Ky, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 97, Lam Quang Ky Street, An Hoa Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thực Phẩm Vietfresh
Địa chỉ: 18Bis/3d Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 18bis/3d Nguyen Thi Minh Khai, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hải Sản Cao Cấp & Thực Phẩm Sạch 3 Miền Cánh Buồm Food
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hải Sản Cao Cấp & Thực Phẩm Sạch 3 Miền Cánh Buồm Food được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hải Sản Cao Cấp & Thực Phẩm Sạch 3 Miền Cánh Buồm Food
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hải Sản Cao Cấp & Thực Phẩm Sạch 3 Miền Cánh Buồm Food được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hải Sản Cao Cấp & Thực Phẩm Sạch 3 Miền Cánh Buồm Food tại địa chỉ Số 79 Mạc Đăng Doanh, Phấn Dũng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202089811
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu