Công Ty TNHH Viapharma
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 10 - 2025
Địa chỉ: Số 483, tổ dân phố Đình Ngọ, Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: No 483, Dinh Ngo Civil Group, An Phong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202317225
Điện thoại/ Fax: 0988319698
Tên tiếng Anh: English name:
Viapharma Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viapharma Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Thúy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viapharma
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 7500
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Viapharma
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Changda
Địa chỉ: TĐ Số 584, TBĐ Số 38, đường DT747B, khu phố Khánh Lộc, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: TD So 584, TBD So 38, DT747B Street, Khanh Loc Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Camshop Việt Nam
Địa chỉ: Phố Hoàng Ngân, Phường Kinh Môn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hoang Ngan Street, Kinh Mon Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Tuệ Phát
Địa chỉ: Số 52/441 Đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 52/441, Linh Nam Street, Vinh Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất - Thương Mại Nội Thất Hồng Anh
Địa chỉ: Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Dinh Tien Hoang Street, Nam Gia Nghia Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Aquavet
Địa chỉ: Đường Tô Thị Te, Ấp 2, Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: To Thi Te Street, Hamlet 2, Dam Doi Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Tm-Sx Phát Đạt Plastic
Địa chỉ: Thửa đất số 171, Tờ bản đồ số 53, Ấp An Ninh, Xã An Lạc Thôn, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 171, To Ban Do So 53, An Ninh Hamlet, An Lac Thon Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Hồng Phát Đắk Lắk
Địa chỉ: 79 Trần Phú, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 79 Tran Phu, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Dược Phẩm Orchidpharma
Địa chỉ: Số 2A, ngõ 149, đường Huyền Quang, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 2a, Lane 149, Huyen Quang Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tình Dung BN
Địa chỉ: Thôn Phù Xá, Xã Văn Môn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Phu Xa Hamlet, Van Mon Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại MTV Đạt Thành
Địa chỉ: Số 88B, đường Nguyễn Văn Lâu, khóm 1, Phường Tân Hạnh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 88B, Nguyen Van Lau Street, Khom 1, Tan Hanh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viapharma
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viapharma được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Viapharma
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viapharma được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Viapharma tại địa chỉ Số 483, tổ dân phố Đình Ngọ, Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202317225
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu