Công Ty TNHH Quảng Cáo Sự Kiện Và Truyền Thông New Century
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 7 - 2025
Địa chỉ: Số 45 LK13, khu tái định cư Chất Thải Rắn, Phường Đồng Thái, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: No 45 LK13, Khu Tai Dinh Cu Chat Thai Ran, Dong Thai Ward, Quan, An Duong District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202294828
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
New Century Communications And Event Advertising Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Nga
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quảng Cáo Sự Kiện Và Truyền Thông New Century
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 3220
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) 4785
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Quảng Cáo Sự Kiện Và Truyền Thông New Century
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện HP Event
Địa chỉ: Thửa đất số 1185, tờ bản đồ số 5, Tổ 1, Khu phố Phước Thái,, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1185, To Ban Do So 5, Civil Group 1, Phuoc Thai Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Ăn Cùng Bà Tuyết
Địa chỉ: Lô 5, CN 6 Cụm công nghiệp Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot 5, CN 6 Cum Cong Nghiep Tu Liem, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Brightviet
Địa chỉ: Số 46 Lô BT5, Đường Foresa 3, KĐT Sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 46, Lot BT5, Foresa 3 Street, KDT Sinh Thai Xuan Phuong, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Du Lịch Vàng Phú Quốc
Địa chỉ: Lô 24, Khu L, Ấp Gành Dầu, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Lot 24, Khu L, Ganh Dau Hamlet, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Công Technology Global
Địa chỉ: Số nhà 22 Ngõ 49 Đường Lê Đức Thọ, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22, Lane 49, Le Duc Tho Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Led Miền Trung
Địa chỉ: Số 552/12 Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 552/12 Trung Nu Vuong, Hoa Cuong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Đà Thành Event
Địa chỉ: 210 Nguyễn Bính, Phường An Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 210 Nguyen Binh, An Khe Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Tổ Chức Sự Kiện Thùy Dương Media
Địa chỉ: Số 367/2A, Đường Lê Quang Định, Tổ 3, Khu phố Khánh Tân, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 367/2a, Le Quang Dinh Street, Civil Group 3, Khanh Tan Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Và Sản Xuất Infinity
Địa chỉ: 62/2 Đường 395 – Tân Thới Hiệp 21, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 62/2, 395 - Tan Thoi Hiep 21 Street, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lumina68
Địa chỉ: Tầng 2, Căn CX16-113 Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 2nd Floor, Can CX16-113 Vinhomes Ocean Park 2, Nghia Tru Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quảng Cáo Sự Kiện Và Truyền Thông New Century
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quảng Cáo Sự Kiện Và Truyền Thông New Century được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Quảng Cáo Sự Kiện Và Truyền Thông New Century
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quảng Cáo Sự Kiện Và Truyền Thông New Century được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Quảng Cáo Sự Kiện Và Truyền Thông New Century tại địa chỉ Số 45 LK13, khu tái định cư Chất Thải Rắn, Phường Đồng Thái, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202294828
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu