Công Ty TNHH Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy MS12
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 12 - 2025
Địa chỉ: Số 46/422 Tổ dân phố Mỹ Khê Tây, Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: No 46/422, My Khe Tay Civil Group, Phuong, Kien An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202324487
Điện thoại/ Fax: 0975826589
Tên tiếng Anh: English name:
MS12 Fire Protection Equipment Installation Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
MS12 Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Minh Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Ms12
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy MS12
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Khiêm Hoàn Phát
Địa chỉ: 117 Bùi Tấn Diên, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 117 Bui Tan Dien, Hoa Khanh Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH TM Đt Tú Điền
Địa chỉ: Số 20 Đường D1, Khu phố Suối Tre, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 20, D1 Street, Suoi Tre Quarter, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An Hà Nội
Địa chỉ: Số 38 ngõ 12 Thôn Nam Hà 6, Xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 38, Lane 12, Nam Ha 6 Hamlet, Phuc Loc Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hồng Trạch
Địa chỉ: Số 11/2, đường Tân Phước Khánh 11, khu phố Khánh Hội, Phường Tân Khánh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 11/2, Tan Phuoc Khanh 11 Street, Khanh Hoi Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tiến Minh Hoa
Địa chỉ: Số 318 đại lộ Bình Dương, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 318 Dai Lo Binh Duong, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy MS12
Địa chỉ: Số 46/422 Tổ dân phố Mỹ Khê Tây, Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 46/422, My Khe Tay Civil Group, Phuong, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Zhenying Việt Nam
Địa chỉ: Số Nhà C 45 Đường D11 Khu Dân Cư Việt Sing, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No C 45, D11 Street, Viet Sing Residential Area, An Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tự Động Hóa DHM
Địa chỉ: Đội 14, Bảo Tháp, Xã Quang Minh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 14, Bao Thap, Quang Minh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Điện Và Năng Lượng Phú Thọ
Địa chỉ: Số 31, ngõ 54, đường Quang Trung, khu Phan Chu Trinh, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 31, Lane 54, Quang Trung Street, Khu Phan Chu Trinh, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và XD Thiện Minh
Địa chỉ: Thôn Đông, Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dong Hamlet, Yen Phong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Ms12
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Ms12 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy MS12
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Ms12 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy MS12 tại địa chỉ Số 46/422 Tổ dân phố Mỹ Khê Tây, Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202324487
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu