Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Dịch Vụ Bảo Châu
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 9 - 2025
Địa chỉ: LK1-15 Khu đô thị Hoàng Huy Newcity, Phường Thủy Nguyên, TP Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: LK1-15, Hoang Huy Newcity Urban Area, Phuong, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202312058
Điện thoại/ Fax: 0912688208
Tên tiếng Anh: English name:
Bao Chau Service And Development Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 4 thành phố Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Bùi Thị Luấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Và Dịch Vụ Bảo Châu
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Dịch Vụ Bảo Châu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng - Thương Mại Dịch Vụ Minh Phúc Đồng Nai
Địa chỉ: Số 42, tổ 2, ấp Văn Hiên 2, Xã Tân Quan, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 42, Civil Group 2, Van Hien 2 Hamlet, Tan Quan Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Dịch Vụ - Đầu Tư Chí Thanh
Địa chỉ: Thửa đất số 813, tờ bản đồ số 22, ấp 12, Xã Phong Hiệp, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 813, To Ban Do So 22, Hamlet 12, Phong Hiep Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH DVXL Xuân Long
Địa chỉ: Số nhà 59, ngõ 219 đường Thịnh Lang, tổ 9, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 59, Lane 219, Thinh Lang Street, Civil Group 9, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Điện An Lợi
Địa chỉ: 79C Đỗ Xuân Hợp, tổ 4, Khu phố Bến Cát, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 79C Do Xuan Hop, Civil Group 4, Khu Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Green Space
Địa chỉ: 313 Nguyễn Bình, Xã Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 313 Nguyen Binh, Xa, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Lắp Điện Đầu Tư Trường Thành
Địa chỉ: Thôn Mạch Tràng, Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Mach Trang Hamlet, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phương Linh MTK
Địa chỉ: Lô D901 Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot D901, Tay Bac Ga Industrial Zone, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Tái Tạo Trà Leng
Địa chỉ: BT5-B3 Khu đô thị Hạ Đình, Ngõ 214 đường Nguyễn Xiển, Phường Thanh Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: BT5-B3, Ha Dinh Urban Area, Lane 214, Nguyen Xien Street, Thanh Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tây Hà Nội
Địa chỉ: Trại Cá, Thôn Văn Khê, Xã Kiều Phú, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Trai Ca, Van Khe Hamlet, Kieu Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Greenco Energy Việt Nam
Địa chỉ: Số 13, Tổ 33, Cụm 5, Đường Xuân La, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 13, Civil Group 33, Cluster 5, Xuan La Street, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Và Dịch Vụ Bảo Châu
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Và Dịch Vụ Bảo Châu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Dịch Vụ Bảo Châu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Và Dịch Vụ Bảo Châu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Dịch Vụ Bảo Châu tại địa chỉ LK1-15 Khu đô thị Hoàng Huy Newcity, Phường Thủy Nguyên, TP Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202312058
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu