Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phúc Gia Khang Group
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số 377 đường Tô Hiệu, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: No 377, To Hieu Street, An Bien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202310533
Điện thoại/ Fax: 0973222986
Tên tiếng Anh: English name:
Phuc Gia Khang Group Construction Investment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Phuc Gia Khang Group
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Văn Hiệu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Phúc Gia Khang Group
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phúc Gia Khang Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XD TM & DV Phúc Hạnh
Địa chỉ: Thửa đất số 1162, TBĐ số 82, Thôn Phú Sơn 2, Xã Hoà Tiến, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1162, TBD So 82, Phu Son 2 Hamlet, Hoa Tien Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 469 Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Hạ Triều, Xã Gia Hanh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Ha Trieu Hamlet, Gia Hanh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Xây Dựng Tín Hợp Thành
Địa chỉ: 2D3/3 Nguyễn Du, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2D3/3 Nguyen Du, Binh Dang Quarter, Binh Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xd&tm Hoàng Tiến
Địa chỉ: Số nhà 220A, Tổ dân phố 10, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 220a, Civil Group 10, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Đầu Tư XD Kim Ngân Phát
Địa chỉ: Số 5H, Đường số 10, Khu dân cư Genimex Uyên Hưng, Phường Tân Uyên, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5H, Street No 10, Genimex Uyen Hung Residential Area, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH XD & TM Phúc Minh Khang
Địa chỉ: Thôn 3, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Nguyên Hưng Phát
Địa chỉ: Thôn Đông Phước, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Dong Phuoc Hamlet, Tuy Hoa Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Quốc Hưng
Địa chỉ: Thôn Phú Mẫn, Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Phu Man Hamlet, Yen Phong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Xây Dựng Ngân Hà
Địa chỉ: Thôn Niêm Đồng, Xã Niêm Sơn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Niem Dong Hamlet, Niem Son Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần DK Hưng Thịnh
Địa chỉ: Nhà số 9, Ngõ 23 Vạn Phúc, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 9, 23 Van Phuc Lane, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Phúc Gia Khang Group
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Phúc Gia Khang Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phúc Gia Khang Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Phúc Gia Khang Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phúc Gia Khang Group tại địa chỉ Số 377 đường Tô Hiệu, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202310533
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu