Công Ty Cổ Phần Hope Feed Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 1 - 2022
Địa chỉ: Thôn An Thái, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương Bản đồ
Address: An Thai Hamlet, Quang Phuc Commune, Tu Ky District, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801371084
Điện thoại/ Fax: 02206270233
Tên tiếng Anh: English name:
Hope Feed Vietnam Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hope Feed Việt Nam
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hope Feed Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tập Đoàn Hiệp Mạnh
Địa chỉ: Thôn Hồi Cù (Tại nhà ông Cù Văn Hiệp), Xã Hoàng Sơn, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Hoi CU Hamlet (Tai NHA ONG CU VAN Hiep), Hoang Son Commune, Huyen Nong Cong, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Thức Ăn Chăn Nuôi Tiến Đạt
Địa chỉ: Lô A1 Đường Số 2, Khu Công Nghiệp Đức Hòa III – Tập Đoàn Tân Á Đại Thành, Ấp Đức Hạnh 2, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Lot A1, Street No 2, Duc Hoa Iii - Tap Doan Tan A Dai Thanh Industrial Zone, Duc Hanh 2 Hamlet, Duc Lap Ha Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Beefeed Group
Địa chỉ: thôn Cầu Xe, Xã Quang Trung, Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương
Address: Cau Xe Hamlet, Quang Trung Commune, Tu Ky District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tkvet
Địa chỉ: 136 Hồ Bá Kiện, Phường 15, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 136 Ho Ba Kien, Ward 15, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Thủy Sản Sông Tiên
Địa chỉ: 14 Đặng Thùy Trâm, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
Address: 14 Dang Thuy Tram, Tien Ky Town, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Farm Well Việt Nam
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Vân Du – Quang Vinh, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
Address: Cong Nghiep Van Du - Quang Vinh Cluster, Quang Vinh Commune, An Thi District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Nava Feed Việt Nam
Địa chỉ: LK 4.6, Khu dân cư Nam Quang, Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: LK 4.6, Nam Quang Residential Area, Ai Quoc Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Wen's Foot Group
Địa chỉ: Thôn An Bình, Xã Tuấn Việt, Huyện Kim Thành, Hải Dương
Address: An Binh Hamlet, Tuan Viet Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Anh Tú
Địa chỉ: 842/1/68 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Address: 842/1/68 Nguyen Kiem, Ward 3, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Tế Đài Bắc
Địa chỉ: Số 38/79/230, đường Định Công Thượng, tổ 13, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 38/79/230, Dinh Cong Thuong Street, Civil Group 13, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Hope Feed Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Hope Feed Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hope Feed Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hope Feed Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hope Feed Việt Nam tại địa chỉ Thôn An Thái, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801371084
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu