Công Ty TNHH Hương Nhi KT
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 4 - 2022
Địa chỉ: Khu dịch vụ, thôn Bắc, Xã Cổ Dũng , Huyện Kim Thành , Hải Dương Bản đồ
Address: Khu Dich Vu, Bac Hamlet, Co Dung Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801375593
Điện thoại/ Fax: 0923529555
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Huong Nhi KT Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hải Dương
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Anh Hưng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Bắc, Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành, Hải Dương
Representative address:
Bac Hamlet, Co Dung Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hương Nhi Kt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) 8790
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 49220
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 49290
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 49210
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hương Nhi KT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thanh Tâm Y Viện
Địa chỉ: 311 tỉnh lộ 19, 6a, khu phố Lộc Du, Phường Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 311, Tinh Lo 19, 6a, Loc Du Quarter, Trang Bang Ward, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nha Khoa Tâm An Tân Hải
Địa chỉ: 214 Lê Thánh Tôn, thôn Hiệp Hòa, Xã Tân Hải, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 214 Le Thanh Ton, Hiep Hoa Hamlet, Tan Hai Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh Nha Khoa Hoàng Nhân - Công Ty TNHH Nhân Hoàng Ngân Tâm
Địa chỉ: 1043 đường Trần Hưng Đạo, Khu Vực 5, Phường Vị Thanh, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 1043, Tran Hung Dao Street, Khu Vuc 5, Vi Thanh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH T Dental Center
Địa chỉ: LK2-02, Khu nhà ở thương mại thuộc Dự án nhà ở xã hội Phường Bảo Vinh, Phường Bảo Vinh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: LK2-02, Khu Nha O Thuong Mai Thuoc Du An Nha O, Hoi Commune, Bao Vinh Ward, Bao Vinh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Uy Minh
Địa chỉ: Số 185 đường Trần Thái Tông, Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 185, Tran Thai Tong Street, Tran Hung Dao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Tâm Anh
Địa chỉ: 57 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: 57 Hai Thuong Lan Ong, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Y Dược Hưng Đạo
Địa chỉ: Q02-27, Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Q02-27, Moi Duong Noi Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 65 Thủ Khoa Huân, Khu phố 12, Phường Gò Công, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 65 Thu Khoa Huan, Quarter 12, Go Cong Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Ann Dentist
Địa chỉ: 208 Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 208 Nguyen Cong Tru, An Hai Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Nha Khoa Sen Vàng Smile
Địa chỉ: 18/5 Đường Chòm Sao, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 18/5, Chom Sao Street, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hương Nhi Kt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hương Nhi Kt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hương Nhi KT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hương Nhi Kt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hương Nhi KT tại địa chỉ Khu dịch vụ, thôn Bắc, Xã Cổ Dũng , Huyện Kim Thành , Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801375593
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu