Công Ty TNHH Đa Dịch Vụ Tiến Đạt
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 7 - 2017
Địa chỉ: Thôn Tân Kỳ, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương Bản đồ
Address: Tan Ky Hamlet, Tan Truong Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801218720
Điện thoại/ Fax: 0978769789
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Da Dich Vu Tien Dat
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Đa Dịch Vụ Tiến Đạt
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Khuyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đa Dịch Vụ Tiến Đạt
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đa Dịch Vụ Tiến Đạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phương Nam VN
Địa chỉ: Số 1663 Phạm Văn Đồng, Tổ dân phố Nguyễn Huệ, Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1663 Pham Van Dong, Nguyen Hue Civil Group, Nam Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ May Mắn
Địa chỉ: 68 Hoàng Văn Thụ, Phường Thủ Dầu Một, Hồ Chí Minh
Address: 68 Hoang Van Thu, Thu Dau Mot Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Di Động Trường Giang
Địa chỉ: Số 548, Ấp Tân Thị, Xã Tân Hào, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 548, Tan Thi Hamlet, Tan Hao Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Leo Link
Địa chỉ: Tầng 4, số 52 đường Lĩnh Nam, Phường Tương Mai, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 52, Linh Nam Street, Tuong Mai Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Điện Tử Hàng Hải HP
Địa chỉ: Số 81 Lô 9 Mở Rộng, Tổ 13 (tại nhà bà Vũ Thị Nhung), Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 81, Lot 9 Mo Rong, Civil Group 13 (Tai NHA BA VU THI Nhung), Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Nguyên 79
Địa chỉ: Tổ dân phố số 9, Xã Hải Thịnh, Ninh Bình
Address: So 9 Civil Group, Hai Thinh Commune, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hân Trường Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 389 tờ bản đồsố3- Âp An Thuận A, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Address: Thua Dat So 389 To Ban Doso3- Ap An Thuan A, My Thanh An Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vinnetcom
Địa chỉ: 341/54 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 341/54 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ STVP
Địa chỉ: Thôn Đông Đình, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Dong Dinh Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ TNVP
Địa chỉ: Thôn Chùa, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Chua Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đa Dịch Vụ Tiến Đạt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đa Dịch Vụ Tiến Đạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đa Dịch Vụ Tiến Đạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đa Dịch Vụ Tiến Đạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đa Dịch Vụ Tiến Đạt tại địa chỉ Thôn Tân Kỳ, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801218720
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu