Công Ty TNHH Đức Nhân 88
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 1 - 2020
Địa chỉ: Thôn Thuần Lương, Xã Hùng Thắng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương Bản đồ
Address: Thuan Luong Hamlet, Hung Thang Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801313572
Điện thoại/ Fax: 0944526789
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Nhân
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Thuần Lương-Xã Hùng Thắng-Huyện Bình Giang-Hải Dương.
Representative address:
Thuan Luong Hamlet, Hung Thang Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Nhân 88
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đức Nhân 88
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Và Xây Dựng NCT
Địa chỉ: 11/5 Nhật Lệ, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 11/5 Nhat Le, Thuan Thanh Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Khang Phú Gia
Địa chỉ: Tổ dân phố Viễn Trình, Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Thừa Thiên, Huế.
Address: Vien Trinh Civil Group, Phu Da Town, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Quảng Tín Tín
Địa chỉ: Tổ Thanh Chữ, Phường Hương An, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Thanh Chu Civil Group, Huong An Ward, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Minh Hoàng Bảo
Địa chỉ: Thôn An Xuân Đông, Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Address: An Xuan Dong Hamlet, Quang An Commune, Quang Dien District, Hue City
Công Ty TNHH TST 123
Địa chỉ: Số 245 Trần Phú, Phường Trường An, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 245 Tran Phu, Truong An Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Văn Phước Hưng
Địa chỉ: Thôn Tiền Thành, Xã Hương Phong, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Tien Thanh Hamlet, Huong Phong Commune, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Vĩnh Phú
Địa chỉ: Thôn Trường Hà, Xã Vinh Phú, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Truong Ha Hamlet, Vinh Phu Commune, Phu Vang District, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên TM - DV - XD Hùng Nhật
Địa chỉ: 33 Thái Vĩnh Chinh, Tổ 2, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 33 Thai Vinh Chinh, Civil Group 2, Thuy Luong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Xây Dựng Mai Khanh
Địa chỉ: 17 Nguyễn Phan Chánh, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 17 Nguyen Phan Chanh, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đo Đạc Trường Phát
Địa chỉ: 02 Xuân Diệu, Phường Trường An, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 02 Xuan Dieu, Truong An Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Nhân 88
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Nhân 88 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đức Nhân 88
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Nhân 88 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đức Nhân 88 tại địa chỉ Thôn Thuần Lương, Xã Hùng Thắng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801313572
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu