Chi Nhánh Hà Tĩnh � Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Minh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 3 - 2022
Địa chỉ: Số 661, Đường Lê Thái Tổ - Ngã 3 Lê Quảng Chí, Phường Kỳ Long, Thị Xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh Bản đồ
Address: No 661, Le Thai To - Nga 3 Le Quang Chi Street, Ky Long Ward, Ky Anh Town, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901893095-001
Điện thoại/ Fax: 02398603236
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Võ Xuân Hoàng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Hà Tĩnh � Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Minh Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Hà Tĩnh � Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Minh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đạo Lý
Địa chỉ: Số 162 Phạm Vấn, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 162 Pham Van, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Reliance Export Import And Trading
Địa chỉ: Tầng 14, Tháp 1, Tòa Nhà Saigon Centre, Số 65, Đường Lê Lợi, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 14th Floor, Thap 1, Saigon Centre Building, No 65, Le Loi Street, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Long Châu
Địa chỉ: Số 242/8, đường DT747B, Khu phố Khánh Long, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 242/8, DT747B Street, Khanh Long Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tùng Lâm QN
Địa chỉ: 140 đường 25/4, Phường Hồng Gai, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: 140, Street 25/4, Hong Gai Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Năng Lượng Sinh Khối Phương Bắc
Địa chỉ: Số 02, Đường Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 02, Cai Lan Street, Bai Chay Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cường Thành Đạt QN
Địa chỉ: SN 55, Tổ 41A, Khu phố Quang Trung 11, Phường Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 55, 41a Civil Group, Quang Trung 11 Quarter, Uong Bi Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh XNK Nha Phong
Địa chỉ: Số 7, Đường số 8, Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 7, Street No 8, Tang Nhon Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Idea Motor Creations
Địa chỉ: Tầng 2, 145/60 Lê Văn Qưới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Address: 2nd Floor, 145/60 Le Van Quoi, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nguyễn Ngọc Vy
Địa chỉ: 589/78, đường Mỹ Phước Tân Vạn, khu phố Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 589/78, My Phuoc Tan Van Street, Dong Thanh Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Thanh Nha
Địa chỉ: 23A Đường số 22, KP7 , Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 23a, Street No 22, KP7, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Hà Tĩnh � Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Minh Phát
Thông tin về Chi Nhánh Hà Tĩnh � Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Minh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hà Tĩnh � Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Minh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hà Tĩnh � Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Minh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Hà Tĩnh � Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Minh Phát tại địa chỉ Số 661, Đường Lê Thái Tổ - Ngã 3 Lê Quảng Chí, Phường Kỳ Long, Thị Xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh hoặc với cơ quan thuế Hà Tĩnh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901893095-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu