Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn Xây Lắp Sông Hồng JSC
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 11 - 2019
Địa chỉ: Số 73, đường Đào Tấn, Phường Trung Lương, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh Bản đồ
Address: No 73, Dao Tan Street, Trung Luong Ward, Hong Linh Town, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3002143633
Điện thoại/ Fax: 0918082379
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực thị xã Hồng Lĩnh - Can Lộc
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hùng Tuynh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ dân phố Hầu Đền-Phường Trung Lương-Thị xã Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh.
Representative address:
Hau Den Civil Group, Trung Luong Ward, Hong Linh Town, Ha Tinh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Tư Vấn Xây Lắp Sông Hồng Jsc
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn Xây Lắp Sông Hồng JSC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đức Nhật Minh
Địa chỉ: Gia đình Đào Huy Hùng, QL47c Vĩnh Thọ, Xã An Nông, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Gia Dinh Dao Huy Hung, QL47C Vinh Tho, An Nong Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thi Công Và Lắp Đặt Trường Linh
Địa chỉ: Ngã tư Xuân Thành, Phố Cà, Xã Thanh Liêm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nga Tu Xuan Thanh, Ca Street, Thanh Liem Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhân Khang Cà Mau
Địa chỉ: Số 11, đường số 6, khóm 4, Phường 2, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
Address: No 11, Street No 6, Khom 4, Ward 2, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tổng Hợp Minh Phúc
Địa chỉ: Khu 7, Phường Hải Hoà, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu 7, Hai Hoa Ward, Mong Cai City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Tài Phát
Địa chỉ: Số 32B/24 đường Liên Hà 1, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: No 32B/24, Lien Ha 1 Street, Loc Ha Ward, Nam Dinh City, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nâng Cấp Và Sửa Chữa Hùng Nguyễn
Địa chỉ: 36 Nguyễn Chánh, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 36 Nguyen Chanh, Phu Thu Ward, Quan Cai Rang, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Nội Thất TH Home.
Địa chỉ: Thôn Làng Quẵng, Xã Tam Quan, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Thon, Quang Village, Tam Quan Commune, Huyen Tam Dao, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Văn Chương HB
Địa chỉ: Nhà ông Quách Văn Chương, xóm Thông, Xã Cuối Hạ, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Quach Van Chuong, Thong Hamlet, Cuoi Ha Commune, Huyen Kim Boi, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH An Nhiên Cons
Địa chỉ: Số Nhà 85, Ngõ 298 Đường Ngọc Hồi, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 85, Lane 298, Ngoc Hoi Street, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Thời Đại
Địa chỉ: 40 Đường 18, Khu Phố 32, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 40, Street 18, Quarter 32, Hiep Ward, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Tư Vấn Xây Lắp Sông Hồng Jsc
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Tư Vấn Xây Lắp Sông Hồng Jsc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn Xây Lắp Sông Hồng JSC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Tư Vấn Xây Lắp Sông Hồng Jsc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn Xây Lắp Sông Hồng JSC tại địa chỉ Số 73, đường Đào Tấn, Phường Trung Lương, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh hoặc với cơ quan thuế Hà Tĩnh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3002143633
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu