Công Ty Cổ Phần Đầu Tư HTN Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 1 - 2021
Địa chỉ: Xóm Đò Trai, Xã Thanh Bình Thịnh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh Bản đồ
Address: Do Trai Hamlet, Thanh Binh Thinh Commune, Duc Tho District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3002220045
Điện thoại/ Fax: 0913568141
Tên tiếng Anh: English name:
HTN Viet Nam Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Hương Sơn - Đức Thọ
Người đại diện: Representative:
Võ Tá Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Htn Việt Nam
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư HTN Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Phòng Cháy Chữa Cháy Minh Long
Địa chỉ: 114 Bùi Tá Hán, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 114 Bui Ta Han, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Việt An - Skyshiu
Địa chỉ: thôn Hồng Nguyên, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
Address: Hong Nguyen Hamlet, Quynh Hong Commune, Quynh Luu District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Ecoblaze
Địa chỉ: Số 3, ngách 57/45 ngõ 57 đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 57/45, Lane 57, Me Tri Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Fianau
Địa chỉ: 242T phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 242T, Minh Khai Street, Minh Khai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Good Medicine
Địa chỉ: Số 45 Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 45 Dong Me, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Nhật Hà
Địa chỉ: Tầng 2, V11-B09 Khu đô thị mới An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, V11-B09, Moi An Hung Urban Area, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Three Foods
Địa chỉ: Số 1 ngõ 9 phố Cao Thắng, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 9, Cao Thang Street, Yet Kieu Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bất Động Sản Ktland
Địa chỉ: Số nhà 27B, ngõ 43, đường cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 27B, Lane 43, Cau Coc Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Và Dịch Vụ Skywings
Địa chỉ: Số 25 đường 23B, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 25, 23B Street, Nam Hong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ A-Z Hà Nội
Địa chỉ: số nhà 3,ngõ 336,đường mỹ đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Lane 336, My Dinh Street, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Htn Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Htn Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư HTN Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Htn Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư HTN Việt Nam tại địa chỉ Xóm Đò Trai, Xã Thanh Bình Thịnh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh hoặc với cơ quan thuế Hà Tĩnh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3002220045
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu