Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tư Vấn & Đầu Tư QT Tại Hà Tĩnh
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 8 - 2017
Địa chỉ: Thị tứ Thạch Châu, Xã Mai Phụ, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Bản đồ
Address: Thi Tu Thach Chau, Mai Phu Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107952844-003
Điện thoại/ Fax: 02398276666
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh
Người đại diện: Representative:
Chu Thị Huyền Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tư Vấn & Đầu Tư QT Tại Hà Tĩnh
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tư Vấn & Đầu Tư QT Tại Hà Tĩnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Hutaco
Địa chỉ: 134 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đông Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 134 Nguyen Dinh Chieu, Dong Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Tuyển Sinh Quốc Tế
Địa chỉ: thửa đất số: 78; tờ bản đồ số: 13, Quốc lộ 1A, ấp Phước Yên A, Xã Phú Quới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So: 78; To Ban Do So: 13, 1a Highway, Phuoc Yen A Hamlet, Phu Quoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Giáo Dục Họa Mi Đông Anh
Địa chỉ: Số 2- Đường Hoa Đào 1B- Khu tái định cư Bắc sông Thiếp, Xã Đông Anh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2, Hoa Dao 1B- Khu Tai Dinh Cu Bac Song Thiep Street, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần SHD Corp Tại Tỉnh An Giang
Địa chỉ: Số 20A5 Trần Nguyên Đán, Phường Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 20a5 Tran Nguyen Dan, Long Xuyen Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Takabayashi
Địa chỉ: Số nhà 42/14 Nguyễn Thành Hãn, Tổ 27, Phường Hòa Cường, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 42/14 Nguyen Thanh Han, Civil Group 27, Hoa Cuong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Giáo Dục Liên Kết Đào Tạo Bình Phước
Địa chỉ: Tổ 7, khu Phố Bình Tây, Phường Bình Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Binh Tay Quarter, Binh Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Tài Chính Và Giáo Dục Apex- Chi Nhánh Hà Nội
Địa chỉ: Số 46 phố Ba La, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 46, Ba La Street, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Cao Bằng - Công Ty Cổ Phần GMT Edu International
Địa chỉ: Số nhà 144, Tổ dân phố 21, Phường Nùng Trí Cao, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Address: No 144, Civil Group 21, Nung Tri Cao Ward, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Xuất Khẩu Lao Động Asera
Địa chỉ: Diễn An 1, Xã An Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Dien An 1, An Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Hỗ Trợ Phát Triển Giáo Dục Hòa Nhập Tâm Sáng
Địa chỉ: Số 40 Phố Nguyên Hồng, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 40, Nguyen Hong Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tư Vấn & Đầu Tư QT Tại Hà Tĩnh
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tư Vấn & Đầu Tư QT Tại Hà Tĩnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tư Vấn & Đầu Tư QT Tại Hà Tĩnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tư Vấn & Đầu Tư QT Tại Hà Tĩnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tư Vấn & Đầu Tư QT Tại Hà Tĩnh tại địa chỉ Thị tứ Thạch Châu, Xã Mai Phụ, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Tĩnh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107952844-003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu