Công Ty Cổ Phần Sơn Mashi
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín, Hà Nội Bản đồ
Address: Nhan Hien Hamlet, Hien Giang Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109810764
Điện thoại/ Fax: 0989380704
Tên tiếng Anh: English name:
Mashi Paint Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Đình Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sơn Mashi
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sơn Mashi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thanh Huấn
Địa chỉ: Số 07 Kiệt 33 Nguyễn Hoàng, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 07 Kiet 33 Nguyen Hoang, Kim Long Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Vĩnh Cường
Địa chỉ: 12 Việt Bắc, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 12 Viet Bac, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Nhà Huế
Địa chỉ: Thôn Cư Chánh 2, Xã Thủy Bằng, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: Cu Chanh 2 Hamlet, Thuy Bang Commune, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Thiên
Địa chỉ: Lô C70, Khu C, KĐT Green City, Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Lot C70, Khu C, KDT Green City, Phu My Commune, Phu Vang District, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Đại Phú
Địa chỉ: Tổ 01, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: Civil Group 01, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Thiện Dung
Địa chỉ: 4/1 Hoàng Quốc Việt, Tổ 5, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/1 Hoang Quoc Viet, Civil Group 5, An Dong Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Fuuki
Địa chỉ: 24A Nguyễn Cư Trinh, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 24a Nguyen Cu Trinh, Thuan Hoa Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Lê Tuân
Địa chỉ: 4/12/16 Đoàn Hữu Trưng, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/12/16 Doan Huu Trung, Phuoc Vinh Ward, Hue City
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Minh Phát
Địa chỉ: Nhà 11 Kiệt 64 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế.
Address: Nha 11 Kiet 64 Nguyen Sinh Cung, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Đầu Tư An Phát 68
Địa chỉ: 23 Vân Trạch Hòa, tổ dân phố Khánh Mỹ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: 23 Van Trach Hoa, Khanh My Civil Group, Phong Dien Town, Phong Dien District, Hue City
Thông tin về Công Ty CP Sơn Mashi
Thông tin về Công Ty CP Sơn Mashi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sơn Mashi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sơn Mashi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sơn Mashi tại địa chỉ Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109810764
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu