Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Đông Dương
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 457 Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 457 Giai Phong, Phuong Liet Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109841378
Điện thoại/ Fax: 0888684056
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Mừng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Đầu Tư Đông Dương
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Đông Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Minh Khuê Phú Quốc
Địa chỉ: Số 86 Đường Ngô Quyền, Khu Phố 8, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Address: No 86, Ngo Quyen Street, Quarter 8, Duong Dong Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Chén Bát Khử Trùng Việt Nam
Địa chỉ: 28/4 Tổ 4 Khu Phố Khánh Hội - Đường Trịnh Công Sơn, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: 28/4 Civil Group 4, Khanh Hoi Quarter, Trinh Cong Son Street, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tudo Hoàng Anh
Địa chỉ: Số 9, ngõ 168/7, đường Kim Giang, tổ 29, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 9, Lane 168/7, Kim Giang Street, Civil Group 29, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thành Xuân
Địa chỉ: Số 17, Đường 30/4, Khu Phố 4, Phường 3, Thành Phố Tây Ninh, Tây Ninh
Address: No 17, Street 30/4, Quarter 4, Ward 3, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Cứu Hộ Ô Tô Hà Nội 24H
Địa chỉ: Thôn Minh Nga, Xã Văn Tự, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Address: Minh Nga Hamlet, Van Tu Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Wemaintain
Địa chỉ: 114 Bùi Tá Hán, Phường An Phú, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: 114 Bui Ta Han, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Viet Sing Pest Control
Địa chỉ: Nhà 2b, ngõ 68 Quan Nhân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: Nha 2B, 68 Quan Nhan Lane, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH DV Thịnh Phát Cà Mau
Địa chỉ: Số 23, đường số 18, Khu đô thị Tài Lộc, ấp Bà Điều, Xã Lý Văn Lâm, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 23, Street No 18, Tai Loc Urban Area, Ba Dieu Hamlet, Ly Van Lam Commune, Ca Mau City, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Bến Thành
Địa chỉ: Số 619 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 619 Minh Khai, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Hà Thanh
Địa chỉ: Số 4 ngách 91 ngõ 54, đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Alley 91, Lane 54, Ngoc Hoi Street, Van Dien Town, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Đầu Tư Đông Dương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Đầu Tư Đông Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Đông Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Đầu Tư Đông Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Đông Dương tại địa chỉ Số 457 Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109841378
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu