Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Vfe
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 5 - 2023
Địa chỉ: Xóm Bến Tràng, Đội 1, thôn Lạc Thị, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Ben Trang Hamlet, Hamlet 1, Lac Thi Hamlet, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110344684
Điện thoại/ Fax: 0977829181
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Bấm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Vfe
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Vfe
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Nguyễn Quốc Bảo
Địa chỉ: Số 1/44, Ấp 3, Xã Vĩnh Tường, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 1/44, Hamlet 3, Vinh Tuong Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH DV XD Viễn Thông Cto
Địa chỉ: 32/7B, Khu vực Yên Thuận, Phường Cái Răng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 32/7B, Khu Vuc Yen Thuan, Cai Rang Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Hoàng Nam 86
Địa chỉ: Số 27 ngõ 145 đường Trường Chinh, Tổ 6B, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 27, Lane 145, Truong Chinh Street, 6B Civil Group, Phu Ly Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Hoàng Ngân
Địa chỉ: Số 43 Định Công, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 43 Dinh Cong, Phuong Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Bình Minh Smarthome Tech
Địa chỉ: B2p5 Tập Thể Sợi C, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: B2P5 Tap The Soi C, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TKC Solutions
Địa chỉ: Số 3, ngách 14 ngõ 39 Phố Lụa Bạch Đằng, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Alley 14, Lane 39, Lua Bach Dang Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MH2 Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 60, Tổ dân phố 7, Phường Mường Thanh, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 60, Civil Group 7, Muong Thanh Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Viễn Thông Vinh Thiện
Địa chỉ: 21 Đào Duy Anh, Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 21 Dao Duy Anh, Kon Tum Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Metalink Global
Địa chỉ: Số nhà 575, ngõ 11, thôn Sơn Thanh, Xã Phú Xuyên, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 575, Lane 11, Son Thanh Hamlet, Xa, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Xin Hong Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 111A,Tổ dân phố Vĩnh Khê , Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 111a, Vinh Khe Civil Group, Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Vfe
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Vfe được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Vfe
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Và Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Vfe được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Vfe tại địa chỉ Xóm Bến Tràng, Đội 1, thôn Lạc Thị, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110344684
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu