Công Ty TNHH Thép Hoàng Hảo
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 6 - 2025
Địa chỉ: Lô B8 khu công nghiệp Phùng Xá, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot B8, Phung Xa Industrial Zone, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111101074
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hoang Hao Steel Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Huy Hoàng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Hoàng Hảo
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thép Hoàng Hảo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Thanh Tân
Địa chỉ: Quầy số 14 Nhà lồng chợ Cái Nước, đường 30 tháng 4, ấp 1, Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Quay So 14 Nha Long Cho Cai Nuoc, 30 Thang 4 Street, Hamlet 1, Cai Nuoc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Nguyễn Thanh Hiền
Địa chỉ: Quầy số 13 Nhà lồng chợ Cái Nước, đường 30 tháng 4, ấp 1, Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Quay So 13 Nha Long Cho Cai Nuoc, 30 Thang 4 Street, Hamlet 1, Cai Nuoc Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH KCT Steel Vietnam
Địa chỉ: Số 195/10E, đường Điện Biên Phủ, Phường Gia Định, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 195/10e, Dien Bien Phu Street, Gia Dinh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ô Tô Lê Thảo
Địa chỉ: Tổ dân phố 8, Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Nam Gia Nghia Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Lazang
Địa chỉ: Số 468, Đường Minh Tân, Phường Nhị Chiểu, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 468, Minh Tan Street, Nhi Chieu Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Minh Phát Auto Parts
Địa chỉ: Thôn Phú Trạch, Xã Mễ Sở, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Phu Trach Hamlet, Me So Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Quốc Tuấn GK
Địa chỉ: 95/1E, đội 1, ấp Võ Dõng 1, Xã Gia Kiệm, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 95/1e, Hamlet 1, Vo Dong 1 Hamlet, Gia Kiem Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kim Bảo Nhiên
Địa chỉ: Số 79 Đường Quốc lộ 13, Tổ 2, Ấp Bàu Bàng, Xã Bàu Bàng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 79, Highway 13, Civil Group 2, Bau Bang Hamlet, Xa, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Thép Duy Thành
Địa chỉ: 54/4, Tổ 12, khu phố 15, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 54/4, Civil Group 12, Quarter 15, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ắc Quy Tiến Phát
Địa chỉ: Số 78 , Tổ 3 , Ấp Khu Phố Cầu Xéo, Xã Hội Cư, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 78, Civil Group 3, Ap, Cau Xeo Quarter, Hoi Cu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Hoàng Hảo
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Hoàng Hảo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thép Hoàng Hảo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Hoàng Hảo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thép Hoàng Hảo tại địa chỉ Lô B8 khu công nghiệp Phùng Xá, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111101074
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu