Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Việt Thái Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 2 - 2023
Địa chỉ: Số 2A ngõ 158 đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 2a, Lane 158, Vo Chi Cong Street, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110245274
Điện thoại/ Fax: 0965839456
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Việt Thái Sơn
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Việt Thái Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khải Trí Đạt
Địa chỉ: Số nhà 25 Đường số 8 Khu dân cư Hai Thành, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25, Street No 8, Hai Thanh Residential Area, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Rich
Địa chỉ: 61/4 Nguyễn Văn Khối, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 61/4 Nguyen Van Khoi, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đại Dương Tuyên Quang
Địa chỉ: Thôn Thúc Thủy, Xã An Khang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Thuc Thuy Hamlet, An Khang Commune, Tuyen Quang City, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Sức Khoẻ Và Sắc Đẹp JM Korea Việt Nam
Địa chỉ: 189B Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 189B Nguyen Van Luong, Ward 11, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Thảo Nguyên
Địa chỉ: 57/11 Đường 18, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 57/11, Street 18, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Metal Furniture Industrial
Địa chỉ: Số 237 Trần Đại Nghĩa, KP Bình Hòa 2, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 237 Tran Dai Nghia, KP Binh Hoa 2, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Enhance
Địa chỉ: 218/2E Tam Bình, Khu Phố 2, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 218/2e Tam Binh, Quarter 2, Tam Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Ach Việt Nam
Địa chỉ: Nhà 4A, ngách 52/42/1 ngõ 42 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Address: Nha 4a, Alley 52/42/1, Lane 42, Xuan Dinh Street, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Wanrong Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 285, 286 tờ bản đồ số 24, Tổ 10, Khu phố 2, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: Thua Dat So 285, 286 To Ban Do So 24, Civil Group 10, Quarter 2, Vinh Tan Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Xikaidi (Việt Nam)
Địa chỉ: Khu Lãm Làng, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Khu Lam Lang, Van Duong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Việt Thái Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Việt Thái Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Việt Thái Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Việt Thái Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Việt Thái Sơn tại địa chỉ Số 2A ngõ 158 đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110245274
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu