Công Ty TNHH Hợp Tác Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Ngân
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 5 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 77 phố Dương Khuê, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 77, Duong Khue Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109999502
Điện thoại/ Fax: 0983613938
Tên tiếng Anh: English name:
Hoang Ngan International Cooperation Investment Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hợp Tác Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Ngân
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hợp Tác Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Ngân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thể Dục Yoga Hồng Lê
Địa chỉ: Tổ 5, Khu phố Tân Hạnh, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Tan Hanh Quarter, Phu My Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH MTV Delight Balance
Địa chỉ: 10 Hải Triều, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Address: 10 Hai Trieu, Hoa Hai Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Yoga Emi
Địa chỉ: Số 276B, Khu phố 5, Đường N12, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: No 276B, Quarter 5, N12 Street, Phu Khuong Ward, Ben Tre City, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Huấn Luyện Và Đào Tạo Yoga Phương Trang
Địa chỉ: Số 369/22, tổ 2, ấp 1, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 369/22, Civil Group 2, Hamlet 1, Binh Son Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Fitness MPT
Địa chỉ: 108/10 Võ Duy Ninh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Address: 108/10 Vo Duy Ninh, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cẩm Phả Sport
Địa chỉ: Tổ 1, phố Hoà Bình, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Address: Civil Group 1, Hoa Binh Street, Cam Tay Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Võ Thuật Tổng Hợp Trí Việt Shark
Địa chỉ: Số 51a phố Triều Đông, khu 5, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
Address: No 51a, Trieu Dong Street, Khu 5, Tien Lang Town, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sky Aerial Yoga
Địa chỉ: 36/11/1 đường Luỹ Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 36/11/1, Luy Ban Bich Street, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mobifit
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà dầu khí, Số 02 đường 30/4, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Address: 9th Floor, Dau Khi Building, No 02, Street 30/4, Hoa Cuong Bac Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Học Viện Thể Thao Nghệ Thuật Đất Nam
Địa chỉ: Số 8, tổ 6, ấp Tân Quới Đông A, Xã Minh Đức, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Address: No 8, Civil Group 6, Tan Quoi Dong A Hamlet, Minh Duc Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hợp Tác Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Ngân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hợp Tác Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Ngân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hợp Tác Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Ngân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hợp Tác Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Ngân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hợp Tác Đầu Tư Quốc Tế Hoàng Ngân tại địa chỉ Số nhà 77 phố Dương Khuê, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109999502
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu