Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đàn Hương Việt Ấn
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 2 - 2023
Địa chỉ: C1.1, Tầng 2, Tháp C, Tòa nhà Golden Palace, đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: C1.1, 2nd Floor, Thap C, Golden Palace Building, Me Tri Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110244591
Điện thoại/ Fax: 02432072299
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đinh Tuấn Hiệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Đàn Hương Việt Ấn
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đàn Hương Việt Ấn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đào Tạo Và Công Nghệ Sinh Học DR Fungi
Địa chỉ: Tổ dân phố Thanh Chữ, Phường Hương An, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Thanh Chu Civil Group, Huong An Ward, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Tinh Dầu Bảo Long
Địa chỉ: Tổ dân phố Trạch Thượng 1, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: Trach Thuong 1 Civil Group, Phong Dien Town, Phong Dien District, Hue City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mumabada
Địa chỉ: Thôn Hưng Long Thượng Hòa, Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: Hung Long Thuong Hoa Hamlet, Phong Hien Commune, Phong Dien District, Hue City
Công Ty TNHH MTV Quốc Tế Tâm Anoki
Địa chỉ: TDP Khánh Mỹ, Thị trấn Phong Điền , Huyện Phong Điền , Thừa Thiên - Huế
Address: TDP Khanh My, Phong Dien Town, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Tràm Mộc Mai
Địa chỉ: 7/193 An Cư Đông, Thị Trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc, Thành phố Huế
Address: 7/193 An Cu Dong, Lang Co Town, Phu Loc District, Hue City
Công Ty TNHH MTV Tinh Dầu Phương Chi
Địa chỉ: Số 4 Trần Quốc Tuấn, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: No 4 Tran Quoc Tuan, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Nông Nghiệp Sạch Hồng Ân
Địa chỉ: 65 Bến Nghé, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 65 Ben Nghe, Phu Hoi Ward, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Tinh Dầu Hạnh Phúc
Địa chỉ: 69/29 Phạm Thị Liên, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 69/29 Pham Thi Lien, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Sản Phẩm Chăm Sóc Mẹ Và Bé
Địa chỉ: 61 Lý Thánh Tông - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: 61 Ly Thanh Tong, Phu Loc Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Phân Phối Tinh Dầu Thiên Nhiên An Nhi
Địa chỉ: 41/4 Phạm Thị Liên - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 41/4 Pham Thi Lien, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Đàn Hương Việt Ấn
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Đàn Hương Việt Ấn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đàn Hương Việt Ấn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Đàn Hương Việt Ấn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đàn Hương Việt Ấn tại địa chỉ C1.1, Tầng 2, Tháp C, Tòa nhà Golden Palace, đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110244591
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu