Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Phong
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 8 - 2017
Địa chỉ: Số 1, ngách 6, ngõ 541 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 1, Alley 6, 541 Linh Nam Lane, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107976570
Điện thoại/ Fax: 0946161368
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Phong Technology Technical Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Vũ Thanh Phước
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Phong
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 47593
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 47592
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 47594
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Phong
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Marine Depot Guangzhou
Địa chỉ: Số 11B đường Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 11B, Nguyen Van Tiet Street, Lai Thieu Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trần Phú Hà Nội
Địa chỉ: Số k4 Khu Đấu Giá Ngô Thị Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No K4 Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Tử Minh Anh Chi Nhánh Nghệ An
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp, Xã Minh Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Cluster, Minh Chau Commune, Huyen Dien Chau, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Tân Phú Phát Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Bắc, Xã Vũ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
Address: Bac Hamlet, Vu Dung Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dây Cáp Điện Toàn Tiến Thành
Địa chỉ: B6/29A ấp 2, Xã Qui Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B6/29a Ap 2, Qui Duc Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trường Phát Pma
Địa chỉ: Số 51 Hàng Cấp, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: No 51 Hang Cap, Quang Trung Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Quang Thành Thuận
Địa chỉ: B7/160 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B7/160 Nguyen Cuu Phu, Tan Tao Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Sun Jun
Địa chỉ: Lô đất CN 05.6, Khu công nghiệp số 05, Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat CN 05.6, So 05 Industrial Zone, Quang Lang Commune, Huyen An Thi, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Điện Dây Cáp Điện Hoàn Toàn Đại Thành
Địa chỉ: B15/11 Ấp 3A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B15/11 Ap 3a, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH PCT Việt Nam Solutions Tại Trà Vinh
Địa chỉ: Lô E, Đường Số 4, Khu Công Nghiệp Long Đức, Xã Long Đức, Thành Phố Trà Vinh, Trà Vinh
Address: Lot E, Street No 4, Long Duc Industrial Zone, Long Duc Commune, Tra Vinh City, Tra Vinh Province
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Phong
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Phong được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Phong
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Phong được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Đại Phong tại địa chỉ Số 1, ngách 6, ngõ 541 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107976570
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu