Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Avive
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 24 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 24 Quang Trung, Tran Hung Dao Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xuất bản phần mềm (Software publishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109876162
Điện thoại/ Fax: 0975398213
Tên tiếng Anh: English name:
Avive Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thụ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Avive
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Avive
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Velix
Địa chỉ: 216-218 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 216-218 Tran Hung Dao, An Hai Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Tradingsoft
Địa chỉ: Xóm 1, Xã Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Yen Thanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Onepms
Địa chỉ: Tầng 3 - Tòa nhà ICT1, Khu Công viên phần mềm Đà Nẵng số 2, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Ict1 Building, Khu Cong Vien Phan Mem Da Nang So 2, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn K10T
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà số 12-16 phố Đốc Ngữ, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Building 12-16, Doc Ngu Street, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH 24hlabs
Địa chỉ: K140/1 đường Hoàng Diệu, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K140/1, Hoang Dieu Street, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Chainverse
Địa chỉ: 14TM4-2 (Số 5, 8th avenue, sunrise H) Khu Đô Thị The Manor Central Park, Thuộc dự án Khu đô thị Nam đường vành đai 3, Phường Định Công, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 14 TM4, 2 District (No 5, 8TH Avenue, Sunrise H), The Manor Central Park Urban Area, Thuoc Du An, Nam Urban Area, Vanh Dai 3 Street, Dinh Cong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sentrux
Địa chỉ: 197 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 197 To Hien Thanh, Hoa Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Hệ Sinh Thái Doanh Nghiệp Iam
Địa chỉ: Số 10 ngõ 123/47 đường Thụy Phương, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lane 123/47, Thuy Phuong Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Happy Ecom
Địa chỉ: Số 110, Sunrise I, The Central Park KĐT The Manor Central Park, Phường Hoàng Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 110, Sunrise I, The Central Park, The Manor Central Park Urban Area, Hoang Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nt-Synapta
Địa chỉ: Số 6, ngõ 248 đường Lương Thế Vinh, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Lane 248, Luong The Vinh Street, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Avive
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Avive được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Avive
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Avive được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Avive tại địa chỉ Số 24 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109876162
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu