Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thế Hệ Mới Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 7 - 2018
Địa chỉ: Tầng 04, Số 04 Ngõ Trại cá, Đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 4th Floor, No 04, Trai Ca Lane, Truong Dinh Street, Truong Dinh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xuất bản phần mềm (Software publishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108367941
Điện thoại/ Fax: 02438636599
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam New Generation Technology Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
New Gen., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Đặng Thành Tuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Thế Hệ Mới Việt Nam
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wool, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 47519
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles in specialized stores) 47511
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thế Hệ Mới Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao HP15
Địa chỉ: Số nhà 35, đường Đỗ Minh, Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: No 35, Do Minh Street, Vinh Khe Hamlet, An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao CB11
Địa chỉ: Tổ 7, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: Civil Group 7, Song Hien Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao TV84
Địa chỉ: Thừa đất Số41,tờ bản đồ số 46, ấp Rạch Bèo, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Address: Thua Dat So41, To Ban Do So 46, Rach Beo Hamlet, Long Duc Commune, Tra Vinh City, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH Gấu 258
Địa chỉ: SỐ55, Ngõ 124/2, Phố Hoè Thị, Tổ dân phố số 5, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: So55, Lane 124/2, Hoe Thi Street, So 5 Civil Group, Phuong Canh Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Zamiga
Địa chỉ: Số 222 Phố Nguyễn Văn Tuyết, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 222, Nguyen Van Tuyet Street, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Số Capylab
Địa chỉ: 229 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 229, Vong Street, Dong Tam Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jinstall
Địa chỉ: 60/2 Vĩnh Viễn, Phường 02, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 60/2 Vinh Vien, Ward 02, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao ND18
Địa chỉ: Xóm 4, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 4, Hai Phong Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 5sao HT38
Địa chỉ: 421 Hà Huy Tập, TDP12, Thị Trấn cẩm Xuyên, Huyện cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: 421 Ha Huy Tap, TDP12, Cam Xuyen Town, Cam Xuyen District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Gluevn
Địa chỉ: Số 39 ngõ 172 Hồng Mai, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 39, 172 Hong Mai Lane, Quynh Loi Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Thế Hệ Mới Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Thế Hệ Mới Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thế Hệ Mới Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Thế Hệ Mới Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thế Hệ Mới Việt Nam tại địa chỉ Tầng 04, Số 04 Ngõ Trại cá, Đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108367941
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu