Công Ty Cổ Phần Green Spring
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 28 Phố Hòa Mã, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 28, Hoa Ma Street, Pham Dinh Ho Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109895856
Điện thoại/ Fax: 02968471999
Tên tiếng Anh: English name:
Green Spring Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Khánh Nhung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Green Spring
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 9103
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Green Spring
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vibe One Hotel
Địa chỉ: 22 Hai Bà Trưng, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 22, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Glese Hospitality
Địa chỉ: 15 Võ Công Tồn , Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 15 Vo Cong Ton, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thanh Thuý Nguyễn
Địa chỉ: Số 04 - 06 Phan Liêm, Phường Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 04 - 06 Phan Liem, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Hướng Dương
Địa chỉ: Căn M6-83, The Santo Port, Khu phố Hòn Thơm, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Can M6-83, The Santo Port, Hon Thom Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
DNTN Khách Sạn Văn Thái Bình Trà Vinh
Địa chỉ: Số 354 Đường Đồng Khởi nối dài, khóm 18, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 354, Dong Khoi Noi Dai Street, Khom 18, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Nam Anh Quảng Ninh
Địa chỉ: Số nhà 20, đường Cao Đạt, Tổ 7A, Khu 9B, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 20, Cao Dat Street, 7a Civil Group, Khu 9B, Bai Chay Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sulinh
Địa chỉ: Ô số 12 Lô BT4 QH 04 khu QH biệt thự 500 căn, Phường Tuần Châu, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: O So 12, Lot BT4 QH 04 Khu QH, 500 Can Villa, Tuan Chau Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Mini Homestay
Địa chỉ: SN 86, đường Xuân Thành, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 86, Xuan Thanh Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tuấn Mường Động
Địa chỉ: Nhà Ông Đinh Công Tuấn, Xóm Đồng Ngoài, Xã Mường Động, Huyện Kim Bôi, Hòa Bình
Address: Nha Ong Dinh Cong Tuan, Dong Ngoai Hamlet, Muong Dong Commune, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Công Ty Cổ Phần Tam Coc Workshop
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Văn Tiến, Tổ dân phố Đam Khê Trong, Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Van Tien, Dam Khe Trong Civil Group, Nam Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Green Spring
Thông tin về Công Ty CP Green Spring được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Green Spring
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Green Spring được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Green Spring tại địa chỉ Số 28 Phố Hòa Mã, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109895856
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu