Công Ty TNHH Fujiki International
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 2 - 2023
Địa chỉ: Số 8, ngõ 156 phố Hồng Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 8, Lane 156, Hong Mai Street, Bach Mai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110245348
Điện thoại/ Fax: 0946797031
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujiki International
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Fujiki International
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH May Mặc Thời Trang Yody
Địa chỉ: Số 17 Tôn Thất Tùng, Tổ dân phố Mỏ Chè, Phường Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 17 Ton That Tung, Mo Che Civil Group, Song Cong Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Heka Sleep Ai Việt Nam
Địa chỉ: 399 Thống Nhất, Phường Tam Thắng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 399, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Nhân
Địa chỉ: Khu 11, Xã Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 11, Ha Hoa Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Dệt May Phi Sơn
Địa chỉ: 169 đường K2 Nguyễn Văn Giáp , Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 169, K2 Nguyen Van Giap Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV May Thêu In Thành Lợi Phát
Địa chỉ: K2005, Đường Phùng Hưng, Khu Phố Long Đức 1, Phường Tam Phước, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: K2005, Phung Hung Street, Long Duc 1 Quarter, Tam Phuoc Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Flynn Design
Địa chỉ: 38 Phan Thị Hành, Phường Phú Thọ Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 38 Phan Thi Hanh, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hồng Ngọc Đức
Địa chỉ: Số 1415A Ngô Gia Tự, Tổ 6, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1415a Ngo Gia Tu, Civil Group 6, Dong Hai Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Huy Hoàng Việt
Địa chỉ: 70/2E2 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 70/2e2 Nguyen Van Qua, Dong Hung Thuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giày Dép Bảo Bảo
Địa chỉ: Số nhà 4, Ngách 15, Tổ Phú Xá 2, Phường Tích Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 4, Alley 15, Phu Xa 2 Civil Group, Tich Luong Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Ani Cutie
Địa chỉ: 125/7 Trần Thái Tông, Phường Tân Sơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 125/7 Tran Thai Tong, Tan Son Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujiki International
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujiki International được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Fujiki International
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fujiki International được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Fujiki International tại địa chỉ Số 8, ngõ 156 phố Hồng Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110245348
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu