Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Koko
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 9 - 2018
Địa chỉ: LK09, VT24, Khu nhà ở Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: LK09, VT24, Khu Nha O Xa La, Phuc La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108441426
Điện thoại/ Fax: 0989223182
Tên tiếng Anh: English name:
Koko Communication Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Koko Communication Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Tuyết
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Truyền Thông Koko
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores) 47713
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores) 47712
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores) 47711
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Koko
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Công Nghệ Vibeteks
Địa chỉ: Số 166 Phố Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 166, My Dinh Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Truyền Thông Gammavn
Địa chỉ: Tầng 11, Tòa nhà Zen Tower, Số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: 11th Floor, Zen Tower Building, No 12, Khuat Duy Tien Street, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Truyền Thông SHT
Địa chỉ: Số 37 đường 56, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 37, Street 56, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Tđ
Địa chỉ: Đường ĐH10, TDP Thần Nữ, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Address: DH10 Street, TDP Than Nu, Bach Thuong Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Cát Tiên Sa Commercial
Địa chỉ: Tầng 5, số 5B Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 5th Floor, No 5B Nguyen Dinh Chieu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chuck Motion
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà K&M Tower, 33 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 9th Floor, K&Amp;M Tower Building, 33 Ung Van Khiem, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Và Thương Mại VD Global
Địa chỉ: NO6C - LK21 Khu Dịch Vụ Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: No6c - LK21 Khu Dich Vu Van Phuc, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vân Như
Địa chỉ: 114 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 114 Dien Bien Phu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ & Truyền Thông Future It
Địa chỉ: Số nhà 19, đường Hoàng Minh Thảo, tổ 50 II, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Address: No 19, Hoang Minh Thao Street, 50 Ii Civil Group, Hoa Khanh Nam Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Kim Ngọc Phúc
Địa chỉ: 337 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 337 Tran Thu Do, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Truyền Thông Koko
Thông tin về Công Ty CP Truyền Thông Koko được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Koko
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Truyền Thông Koko được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Koko tại địa chỉ LK09, VT24, Khu nhà ở Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108441426
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu