Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn An Phát
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 5 - 2022
Địa chỉ: Số 2 liền kề 7 Dọc Bún 1 Khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 2 Lien Ke 7 Doc Bun 1, Van Khe Urban Area, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110009319
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tuấn Anh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Tân Sơn, Xã Chân Sơn, Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang
Representative address:
Tan Son Hamlet, Chan Son Commune, Yen Son District, Tuyen Quang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn An Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn An Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đan Phương Profix
Địa chỉ: 134 Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 134 Phan Khoi, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH TMDV Ngoan Lãnh
Địa chỉ: 13 Đường Tỉnh Lộ 15, ấp 1A, Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 13 Duong, Tinh Lo 15, 1a Hamlet, Phu Hoa Dong Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Vật Liệu Đức Toàn
Địa chỉ: 2618 Phạm Thế Hiển, Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2618 Pham The Hien, Binh Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại VLXD Hồng Cường
Địa chỉ: Đội 5, Thôn Long Hưng, Xã Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Long Hung Hamlet, Hai Lang Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Ngọc Lâm
Địa chỉ: Thôn Vọng Tân, Xã Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Vong Tan Hamlet, Xa, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tổng Hợp Đức Thành Tín
Địa chỉ: Số 36 đường số 22, Khu phố 21, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 36, Street No 22, Quarter 21, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại LTD
Địa chỉ: Số 29, ngõ 101, Chu Huy Mân, Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 29, Lane 101, Chu Huy Man, Phuc Loi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Toàn Thắng Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 2 Ninh Dân, Xã Hoàng Cương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 2 Ninh Dan, Hoang Cuong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Mắm Thái
Địa chỉ: Thôn Nam Hưng, Xã Nam Ninh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nam Hung Hamlet, Nam Ninh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng An 15
Địa chỉ: Tổ dân phố Ngô Yến (nhà ông Dương Quang Minh), Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: NGO Yen Civil Group (NHA ONG DUONG Quang Minh), Hong An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn An Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn An Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn An Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn An Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn An Phát tại địa chỉ Số 2 liền kề 7 Dọc Bún 1 Khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110009319
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu