Công Ty Cổ Phần S22
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 1 - 2022
Địa chỉ: Phòng 22, Liền kề 9, Căn số 2, Khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Zoom 22, Lien Ke 9, Can So 2, Moi Van Khe Urban Area, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109884526
Điện thoại/ Fax: 0868041888
Tên tiếng Anh: English name:
S22 Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đoàn Đức Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP S22
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần S22
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Chế Biến Mắc Ca Liên Việt
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà Long Biên, Khu trung đoàn 918, Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Long Bien Building, Khu Trung Doan 918, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đoàn Gia BP
Địa chỉ: Tổ 1, ấp Thanh Thủy, Xã Thiện Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Thanh Thuy Hamlet, Thien Hung Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Gọt Xoài Út Xu
Địa chỉ: Tổ 20, quốc lộ 80B, khóm Thị 2, Xã Hội An, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 20, 80B Highway, Khom Thi 2, Hoi An Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hợp Lực Quốc Tế - Chi Nhánh Vĩnh Tân, Tp. Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Thửa đất số 17, tờ bản đồ số 17, khu phố 6, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 17, To Ban Do So 17, Quarter 6, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Nguyễn Gia TN
Địa chỉ: 60 Wừu, Phường Diên Hồng, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 60 Wuu, Dien Hong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Vân BP
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn 7, Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Hamlet 7, Long Ha Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Hồng Hà BP
Địa chỉ: Đường ĐT757, Tổ 4, Thôn 7, Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: DT757 Street, Civil Group 4, Hamlet 7, Long Ha Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trí Tuệ Đn
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn Phú Tân, Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Phu Tan Hamlet, Phu Rieng Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Chế Biến Phú Thiện
Địa chỉ: 59 Cù Chính Lan, Phường Diên Hồng, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 59 Cu Chinh Lan, Dien Hong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Chế Biến - Thương Mại Nông Sản Xanh
Địa chỉ: 354/20/16 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 354/20/16 Vuon Lai, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP S22
Thông tin về Công Ty CP S22 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần S22
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP S22 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần S22 tại địa chỉ Phòng 22, Liền kề 9, Căn số 2, Khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109884526
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu