Công Ty Cổ Phần An Tâm Hòa Thực
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 9 - 2017
Địa chỉ: Số 85, ngõ 5, Cầu Đơ 4, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 85, Lane 5, Cau Do 4, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107991730
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
An Tam Hoa Thuc Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
An Tam Hoa Thuc Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quốc Hiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP An Tâm Hòa Thực
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần An Tâm Hòa Thực
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX TM Hiếu Hiền Foods
Địa chỉ: 14/26 A Đường Nam Lân 5, Xã Bà Điểm, Hồ Chí Minh
Address: 14/26 A, Nam Lan 5 Street, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Vina Cook Việt Nam
Địa chỉ: thôn 1, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Van Phuc Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ẩm Thực Kim Quang
Địa chỉ: 140 Phan Đình Phùng, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 140 Phan Dinh Phung, Ward 02, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thực Phẩm Tuệ Lâm 88
Địa chỉ: Tổ 2, Khu Lán Ga, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Khu Lan Ga, Cam Dong Ward, Cam Pha City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phong Trần Food
Địa chỉ: Số 2A-2C, đường 34, ấp Tân Bình, Xã Bình Minh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 2a-2C, Street 34, Ap, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Hạnh Phúc Xanh
Địa chỉ: Lô CN2a CN2b, Cụm Công Nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot Cn2a CN2B, Cong Nghiep Quat Dong Mo Rong Cluster, Nguyen Trai Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Healthy Food Cần Thơ
Địa chỉ: 342/16 đường Tầm Vu, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 342/16, Tam Vu Street, Hung Loi Ward, Quan Ninh Kieu, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Cung Ứng Xuất Ăn Vì Sức Khoẻ
Địa chỉ: 23A/A12, khu phố 3, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: 23 A/a12, Quarter 3, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Hồ Hoàng Gia
Địa chỉ: Số nhà 20, ngõ Lao Động, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 20, Lao Dong Lane, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ La Hoa
Địa chỉ: Tổ 15, Ấp 9-4, Xã Hưng Lộc, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 15, Hamlet 9-4, Hung Loc Commune, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP An Tâm Hòa Thực
Thông tin về Công Ty CP An Tâm Hòa Thực được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần An Tâm Hòa Thực
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP An Tâm Hòa Thực được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần An Tâm Hòa Thực tại địa chỉ Số 85, ngõ 5, Cầu Đơ 4, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107991730
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu