Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 8 - 2015
Địa chỉ: Xóm 5 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 5, Ninh Hiep Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106945019
Điện thoại/ Fax: 0963368838
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Công
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm 5-Xã Ninh Hiệp-Huyện Gia Lâm-Hà Nội
Representative address:
Hamlet 5, Ninh Hiep Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Song Phát Vina
Địa chỉ: Thôn Dịch Trì, Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dich Tri Hamlet, Nguyen Van Linh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Cao Nguyên Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 868, Tờ bản đồ số 30, Đường NA4, Khu phố 5, Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 868, To Ban Do So 30, Na4 Street, Quarter 5, Thoi Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Xăng Dầu Hà Bảo Nguyên
Địa chỉ: 630/13 Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 11, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 630/13 Huynh Tan Phat, Quarter 11, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Tình Xa
Địa chỉ: Thôn Bùi Hòa, Xã Hồng Châu, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Bui Hoa Hamlet, Hong Chau Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Anh Anh Đạt
Địa chỉ: Thôn Lại Xuân 4, Xã Việt Khê, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lai Xuan 4 Hamlet, Viet Khe Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Thương Mại Tuấn Kiệt
Địa chỉ: 308/E Đường Huỳnh Văn Nghệ, Tổ 3, Khu phố 6, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 308/e, Huynh Van Nghe Street, Civil Group 3, Quarter 6, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Bà Nà Express
Địa chỉ: K30/24 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hải Vân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K30/24 Nguyen Van Cu, Hai Van Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Tân Hùng Phát
Địa chỉ: Số 10/242 đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 10/242, Chua Ve Street, Dong Hai Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nguyễn Tuấn Anh
Địa chỉ: 1070 Phạm Thế Hiển, khu phố 76, Phường Chánh Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1070 Pham The Hien, Quarter 76, Chanh Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Phúc Hưng Phát
Địa chỉ: Số nhà K7, khu nhà Gia Phú, đường Hùng Vương, ấp 2, Xã Phước An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No K7, Khu Nha Gia Phu, Hung Vuong Street, Hamlet 2, Phuoc An Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công
Thông tin về Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại Chiến Công tại địa chỉ Xóm 5 - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106945019
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu