Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thiên Khôi
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 47 Ngõ 7 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội Bản đồ
Address: No 47, 7 Thai Ha Lane, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110337711
Điện thoại/ Fax: 0903458811
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Hồ Hải Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thiên Khôi
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thiên Khôi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thuốc Thú Y Khải Hồng
Địa chỉ: Nhà bà Đỗ Thị Hồng, thôn Nguyên Xá, Xã Quỳnh Phụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ba Do Thi Hong, Nguyen Xa Hamlet, Quynh Phu Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Phan Thị Ý
Địa chỉ: 41/141/27/3 Trần Đại Nghĩa , Khu phố 7, Phường Đông Hải, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 41/141/27/3 Tran Dai Nghia, Quarter 7, Dong Hai Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Hà Hân
Địa chỉ: Thôn Hưng Đạo, Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hung Dao Hamlet, Tran Lam Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sách Giáo Dục Infavi
Địa chỉ: Thôn Phú Bến, Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Phu Ben Hamlet, Phuong, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ May Mặc Hồng Thanh
Địa chỉ: 71/9 Phú Mỹ, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 71/9 Phu My, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Dương Thịnh An
Địa chỉ: Số nhà 135, Đường An Khánh, Thôn An Bình, Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 135, An Khanh Street, An Binh Hamlet, An Khanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thuần Mộc
Địa chỉ: Số 195 Đường Lý Phục Man, Thôn Diềm Xá, Xã Dương Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 195, Ly Phuc Man Street, Diem Xa Hamlet, Duong Hoa Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Điện Lạnh Hoàng Anh
Địa chỉ: 25 Võ Mười, Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 25 Vo Muoi, Quy Nhon Nam Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dược Phẩm Kelynova
Địa chỉ: 240 Đường Tạ Quang Bửu, Phường Chánh Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 240, Ta Quang Buu Street, Chanh Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trung Tâm Mua Sắm Quốc Chi 1
Địa chỉ: Ấp Thới Thuận, Xã Cờ Đỏ, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thoi Thuan Hamlet, Co Do Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thiên Khôi
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thiên Khôi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thiên Khôi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thiên Khôi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thiên Khôi tại địa chỉ Số 47 Ngõ 7 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110337711
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu