Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Miko
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 4 - 2012
Địa chỉ: Số 119 ngõ 554 đường Trường Chinh, tổ 7 - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội Bản đồ
Address: No 119, Lane 554, Truong Chinh Street, Civil Group 7, Khuong Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
25-06-2015
Mã số thuế: Enterprise code:
0105854739
Điện thoại/ Fax: 02435642046
Tên tiếng Anh: English name:
Miko D & T.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Đống đa
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Việt Thanh Tuấn
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Và Thương Mại Miko
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Miko
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Lập Phát
Địa chỉ: Thôn 4, Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ea Kao Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổng Hợp Trần Tuấn Tú
Địa chỉ: Thửa đất số 89, tờ bản đồ số 10, tổ 3 , Thôn Phong Nam, Xã Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 89, To Ban Do So 10, Civil Group 3, Phong Nam Hamlet, Xa, Hoa Vang District, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Trung Đủ Trà Vinh
Địa chỉ: Số 110, Đường Tỉnh lộ 912B, Ấp Hòa Lạc A, Xã Song Lộc, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 110, Duong, Tinh Lo 912B, Hoa Lac A Hamlet, Song Loc Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thức Ăn Thanh Dũng
Địa chỉ: Số 859, Ấp Chợ, Xã Lương Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 859, Cho Hamlet, Luong Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổng Hợp Nông Nghiệp Sài Gòn
Địa chỉ: Số nhà 12 Đường 2/9, Khóm Minh Thuận B, Xã Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 12, Street 2/9, Khom Minh Thuan B, Cau Ngang Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nas Stone VN
Địa chỉ: Lô E3-2, Cụm công nghiệp Kim Bài, Xã Thanh Oai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot E3-2, Cong Nghiep Kim Bai Cluster, Xa, Thanh Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hera Floral
Địa chỉ: Số 08 An Thượng 12, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 08 An Thuong 12, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đông Bắc PT
Địa chỉ: Xóm Bắp 2, Xã Thượng Cốc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Bap 2 Hamlet, Thuong Coc Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Baruco Global
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Lò Than, Xã Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Lo Than Hamlet, Xa, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tuấn Hào
Địa chỉ: Số nhà 086 Bích Đào, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 086 Bich Dao, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Và Thương Mại Miko
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Và Thương Mại Miko được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Miko
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Và Thương Mại Miko được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Miko tại địa chỉ Số 119 ngõ 554 đường Trường Chinh, tổ 7 - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105854739
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu