Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Nga
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 10 - 2019
Địa chỉ: Thôn Châu Phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Chau Phong Hamlet, Lien Ha Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108948946
Điện thoại/ Fax: 0964920555
Tên tiếng Anh: English name:
Phong Nga Trading And Services Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Tuấn Phong
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Châu Phong-Xã Liên Hà-Huyện Đông Anh-Hà Nội.
Representative address:
Chau Phong Hamlet, Lien Ha Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Nga
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Nga
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Shivaya
Địa chỉ: 283/55 Cách Mạng Tháng 8, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 283/55 Cach Mang Thang 8, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Công Nghệ TDH
Địa chỉ: Số 32 đường số 9, Khu dân cư Cityland, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 32, Street No 9, Cityland Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tin Học TQV
Địa chỉ: 621/39/28 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 621/39/28 Nguyen Anh Thu, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quảng Cáo Phát Hưng
Địa chỉ: 104 Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 104 Mai Thi Luu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Sự Kiện Aura
Địa chỉ: Số 57 Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 57 Nguyen Van Dau, Ward 6, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Anco Media
Địa chỉ: 145 Trưng Nữ Vương, Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang
Address: 145 Trung Nu Vuong, Chau Phu A Ward, Chau Doc City, An Giang Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Kim Bảo
Địa chỉ: 620/78 đường Đồng Khởi, tổ 8, khu phố 1, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 620/78, Dong Khoi Street, Civil Group 8, Quarter 1, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Truyền Thông Mytoon
Địa chỉ: SỐ01-N1, Ngõ 40 Vạn Bảo, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: So01-N1, 40 Van Bao Lane, Lieu Giai Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH KCD Global Media
Địa chỉ: D24 Khu Đô Thị Mới Đông Nam Thuỷ An, Phường Thủy Dương, Thị Xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: D24, Moi Dong Nam Thuy An Urban Area, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Signal Clarity
Địa chỉ: 29 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 29 Le Duan, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Nga
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Nga được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Nga
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Nga được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phong Nga tại địa chỉ Thôn Châu Phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108948946
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu